Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản là điều kiện tiên quyết giúp bạn giao tiếp và viết lách trôi chảy. Trong số đó, cấu trúc After là một trong những điểm ngữ pháp thường gặp nhưng cũng không ít người học còn băn khoăn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích mọi khía cạnh của After, từ định nghĩa, cách sử dụng trong các thì khác nhau cho đến những lưu ý quan trọng, giúp bạn tự tin ứng dụng chính xác.

I. Cấu trúc After là gì và vai trò ngữ pháp

After là một từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh, có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh, phổ biến nhất là giới từ hoặc liên từ. Hiểu rõ chức năng của từ này sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng cấu trúc After một cách chính xác và linh hoạt. Khi After xuất hiện trong câu, nó thường mang ý nghĩa là “sau khi” hoặc “sau đó”, biểu thị một trình tự thời gian của các hành động hoặc sự kiện.

After với vai trò giới từ

Khi After đóng vai trò là một giới từ (preposition), nó thường đi kèm với một danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing) để chỉ thời điểm hoặc trình tự của một sự việc. Điều này có nghĩa là hành động hoặc sự kiện được nhắc đến sau After là điều đã xảy ra trước hành động chính của câu. Ví dụ đơn giản, “After lunch, I went back to work” (Sau bữa trưa, tôi quay lại làm việc) cho thấy bữa trưa là hành động xảy ra trước khi tôi quay lại làm việc. Việc sử dụng After như một giới từ giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn, đặc biệt khi chủ ngữ của hành động sau After trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính.

After với vai trò liên từ

Là một liên từ (conjunction), After được dùng để nối hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề diễn tả hành động xảy ra trước và mệnh đề còn lại diễn tả hành động xảy ra sau. Khi sử dụng After như một liên từ, nó thường đứng trước mệnh đề chỉ hành động xảy ra trước. Ví dụ: “She felt tired after she had finished her report.” (Cô ấy cảm thấy mệt sau khi cô ấy đã hoàn thành báo cáo của mình.) Mệnh đề “she had finished her report” là hành động xảy ra trước, dẫn đến kết quả là cô ấy cảm thấy mệt. Việc sử dụng After như một liên từ giúp làm rõ mối quan hệ nhân quả hoặc trình tự thời gian giữa hai hành động độc lập.

Lưu ý về chủ ngữ khi rút gọn với After + V-ing

Một điểm quan trọng cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc After + V-ing là yêu cầu về chủ ngữ. Cấu trúc này chỉ có thể được áp dụng khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề trong câu là giống nhau. Nếu chủ ngữ khác nhau, việc rút gọn bằng V-ing sẽ làm thay đổi nghĩa hoặc tạo ra một câu sai ngữ pháp. Ví dụ, nếu bạn muốn nói “Sau khi Jenny đi mua sắm, cô ấy đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi,” và Jenny là chủ ngữ của cả hai hành động, bạn có thể viết: “After going shopping, Jenny prepared dinner for us.” Sự nhất quán về chủ ngữ là yếu tố then chốt để áp dụng đúng hình thức rút gọn này.

II. Các công thức cấu trúc After thông dụng

Để sử dụng cấu trúc After một cách hiệu quả, việc nắm vững các công thức cụ thể trong từng ngữ cảnh thì là điều cần thiết. After có thể kết hợp với nhiều thì khác nhau để diễn tả các mối quan hệ thời gian đa dạng, từ quá khứ, hiện tại cho đến tương lai. Mỗi công thức mang một sắc thái ý nghĩa riêng và được áp dụng trong những tình huống nhất định.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

1. After với thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn (After + S + had + PII, S + Ved)

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ (thường là hành động quan trọng hơn hoặc xảy ra trước) trước khi một hành động khác cũng trong quá khứ xảy ra. Mệnh đề chứa After sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành, và mệnh đề còn lại dùng thì quá khứ đơn. Đây là một trong những cách dùng After phổ biến nhất để thể hiện trình tự thời gian trong quá khứ. Ví dụ minh họa rõ ràng là “After Hanna had done her homework, she played football with her friends.” Trong câu này, việc Hanna hoàn thành bài tập về nhà xảy ra trước và là điều kiện để cô ấy đi chơi bóng đá.

2. After với thì quá khứ đơn (After + S + Ved, S + Ved)

Khi hai hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ, và hành động trước đã hoàn thành ngay lập tức trước hành động sau, bạn có thể sử dụng cả hai mệnh đề ở thì quá khứ đơn. Cấu trúc này thường dùng khi sự liên kết về thời gian rất chặt chẽ và không cần nhấn mạnh hành động nào xảy ra trước một cách rõ ràng bằng thì quá khứ hoàn thành. Ví dụ: “After Jenny and John discussed for 3 hours, they solved their problem.” Điều này ngụ ý rằng ngay sau khi thảo luận xong, vấn đề của họ đã được giải quyết. Trong trường hợp này, việc sử dụng thì quá khứ đơn cho cả hai vế vẫn đảm bảo tính logic về trình tự.

3. After với thì hiện tại hoàn thành/hiện tại đơn và tương lai đơn (After + S + have/has + PII / S + V(s/es), S + will + V)

Cấu trúc này được dùng để mô tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chỉ sau khi một hành động khác đã hoàn tất (hoặc được coi là hoàn tất) ở hiện tại. Mệnh đề đi kèm với After thường dùng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại đơn, và mệnh đề còn lại sẽ dùng thì tương lai đơn. Điều quan trọng cần nhớ là không sử dụng thì tương lai trong mệnh đề có After. Chẳng hạn, “After Harry has booked the airline ticket, he will go to Korea.” Ở đây, việc đặt vé máy bay cần được hoàn thành trước khi Harry bay đến Hàn Quốc.

4. Cấu trúc After + V-ing: Rút gọn mệnh đề

Như đã đề cập, khi chủ ngữ của hai mệnh đề là như nhau, chúng ta có thể rút gọn mệnh đề phụ bằng cách sử dụng After + V-ing. Cấu trúc này mang ý nghĩa “sau khi làm điều gì đó” và giúp câu văn trở nên gọn gàng, súc tích hơn. Ví dụ: “After studying abroad, Harry will work for a multinational company.” Câu này tương đương với “After Harry studies abroad, he will work for a multinational company.” Việc rút gọn này đặc biệt hữu ích trong văn viết học thuật hoặc các tình huống cần sự trang trọng, mạch lạc.

5. Cấu trúc After + having + PII: Diễn tả hành động trong quá khứ

Một biến thể khác của cấu trúc rút gọn là After + having + quá khứ phân từ (PII). Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng hành động trong mệnh đề After đã hoàn tất hoàn toàn trước khi hành động trong mệnh đề chính bắt đầu, và thường được dùng để chỉ các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nó có ý nghĩa tương đương với mệnh đề quá khứ hoàn thành nhưng ở dạng rút gọn. Ví dụ: “After having finished all his work, Harry came home.” Cấu trúc này giúp làm rõ trình tự thời gian và thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.

III. After trong các tình huống đặc biệt và cụm từ

Ngoài các vai trò cơ bản là giới từ và liên từ, After còn có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác, mang những ý nghĩa đặc biệt hoặc tạo thành các cụm từ cố định. Việc hiểu rõ những trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng After một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

1. After đóng vai trò trạng từ

Mặc dù ít phổ biến hơn, After cũng có thể hoạt động như một trạng từ, thường đứng một mình hoặc sau một động từ, mang ý nghĩa “sau đó” mà không cần theo sau bởi một danh từ hay mệnh đề. Chẳng hạn, trong câu “He went to the bank, and I followed after.” (Anh ấy đi đến ngân hàng, và tôi đi theo sau đó.) Từ “after” ở đây bổ nghĩa cho động từ “followed”, chỉ rõ thời gian xảy ra hành động thứ hai so với hành động thứ nhất. Đây là một cách dùng khá linh hoạt, giúp câu văn tránh lặp từ và trở nên tự nhiên hơn.

2. Sự khác biệt giữa After và Before

Khi nói về trình tự thời gian, AfterBefore là hai liên từ/giới từ đối lập nhau. After chỉ sự việc xảy ra sau một điểm thời gian hoặc hành động khác, trong khi Before chỉ sự việc xảy ra trước một điểm thời gian hoặc hành động khác. Ví dụ: “After brushing my teeth, I went to bed” (Sau khi đánh răng, tôi đi ngủ) và “Before going to bed, I brushed my teeth” (Trước khi đi ngủ, tôi đánh răng). Cả hai câu đều diễn tả cùng một chuỗi sự kiện nhưng từ ngữ được sử dụng ngược lại. Việc nắm vững cặp từ này giúp bạn diễn đạt chính xác trình tự các hành động.

3. Một số thành ngữ và cụm từ cố định với After

Trong tiếng Anh, có nhiều thành ngữ và cụm từ cố định sử dụng After mang ý nghĩa đặc trưng. Ví dụ: “day after day” (ngày qua ngày), “after all” (cuối cùng thì, dù sao đi nữa), “after a while” (sau một thời gian), “look after” (chăm sóc), “take after” (giống ai đó về ngoại hình hoặc tính cách). Hiểu và sử dụng những cụm từ này không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp bạn nghe và nói tiếng Anh tự nhiên hơn, giống như người bản xứ. Các thành ngữ này thường mang ý nghĩa không hoàn toàn suy ra từ nghĩa đen của từng từ, đòi hỏi người học phải ghi nhớ.

IV. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc After

Để sử dụng cấu trúc After một cách thành thạo, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng nhằm tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến và đảm bảo tính chính xác, rõ ràng cho câu văn. Những nguyên tắc này liên quan đến vị trí của mệnh đề, sự hòa hợp về thì và cách dùng các thì tương lai.

1. Vị trí của mệnh đề After trong câu

Mệnh đề chứa cấu trúc After có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, vị trí của nó sẽ ảnh hưởng đến việc sử dụng dấu phẩy. Nếu mệnh đề After đứng ở đầu câu, bạn cần đặt một dấu phẩy (,) ngăn cách giữa nó và mệnh đề chính. Ví dụ: “After I left Sara a message, she phoned me immediately.” Ngược lại, nếu mệnh đề After đứng ở cuối câu, bạn không cần đặt dấu phẩy. Ví dụ: “Sara phoned me immediately after I left her a message.” Quy tắc này giúp câu văn dễ đọc và đúng chuẩn ngữ pháp hơn.

2. Quy tắc hòa hợp thì với After

Một trong những thách thức khi sử dụng After là đảm bảo sự hòa hợp thì giữa các mệnh đề. Hành động xảy ra trước phải được diễn tả bằng thì thích hợp (thường là quá khứ hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tùy ngữ cảnh), trong khi hành động xảy ra sau sẽ ở thì quá khứ đơn hoặc tương lai đơn. Việc chọn đúng thì là yếu tố then chốt để diễn đạt trình tự thời gian một cách rõ ràng. Ví dụ, trong câu “After she had finished her work, she went home,” hành động “had finished” xảy ra trước “went home”. Sự hòa hợp thì giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng theo dõi dòng thời gian của các sự kiện.

3. Hạn chế sử dụng thì tương lai trực tiếp sau After

Một lỗi ngữ pháp phổ biến là sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần ngay sau After trong mệnh đề chỉ thời gian. Mệnh đề After (khi nó là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian) không bao giờ dùng thì tương lai. Thay vào đó, chúng ta sẽ sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai nhưng nằm trong mệnh đề phụ. Ví dụ, câu đúng phải là “After Harry has a new girlfriend, he will take her to me for an introduction” chứ không phải “After Harry will have a new girlfriend…”. Quy tắc này áp dụng cho hầu hết các liên từ chỉ thời gian như When, As soon as, Until, Before, While, v.v.

V. Các Phrasal Verbs phổ biến với After

After không chỉ là một giới từ hay liên từ độc lập mà còn là một thành phần quan trọng trong nhiều cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến trong tiếng Anh. Các phrasal verbs này thường mang ý nghĩa đặc trưng, không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa của động từ gốc và After. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ.

Một số phrasal verbs tiêu biểu với After bao gồm:

  • look after: có nghĩa là “chăm sóc” hoặc “quan tâm đến ai đó/cái gì đó”. Ví dụ: “Hanna has to look after her children when her husband is away.” (Hanna phải chăm sóc các con khi chồng cô ấy đi vắng.)
  • take after: nghĩa là “giống ai đó” về ngoại hình, tính cách hoặc hành vi, thường là giống người thân trong gia đình. Ví dụ: “Jenny looks and takes after her mother.” (Jenny trông giống và có tính cách giống mẹ cô ấy.)
  • chase after: nghĩa là “theo đuổi” một ai đó hoặc một mục tiêu nào đó. Ví dụ: “John has chased after Anna for 3 years, hoping she would agree to date him.” (John đã theo đuổi Anna 3 năm rồi, hy vọng cô ấy sẽ đồng ý hẹn hò với anh ấy.)
  • name after: có nghĩa là “đặt tên theo” ai đó, thường là để vinh danh hoặc tưởng nhớ. Ví dụ: “Martin is named after a famous historical figure.” (Martin được đặt tên theo một nhân vật lịch sử nổi tiếng.)
  • ask after: nghĩa là “hỏi thăm sức khỏe” hoặc tình hình của ai đó. Ví dụ: “Kathy went to hospital in order to ask after Hanna’s condition.” (Kathy vào bệnh viện để hỏi thăm tình trạng sức khỏe của Hanna.)

Việc học và luyện tập các phrasal verbs này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

VI. Bài tập thực hành cấu trúc After

Để củng cố kiến thức về cấu trúc After, hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hành một số bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng các quy tắc ngữ pháp một cách tự tin hơn.

Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc After phù hợp.

  1. Harry finished all his work. Harry came home.
    __
  2. Anna arrived then John went out.
    __
  3. Sara had completed her math homework. Sara watched a movie to relax.
    __
  4. Kathy will finally come back this week. Kathy has been on a business trip for a month.
    __
  5. Peter ate all the ice cream, now he began to feel sick.
    __

Đáp án:

  1. After finishing all his work, Harry came home.
  2. John went out after Anna arrived.
  3. After Sara had completed her math homework, she watched a movie to relax.
  4. After Kathy has been on a business trip for a month, she will finally come back this week.
  5. Peter began to feel sick after he ate all the ice cream.

VII. Giải đáp thắc mắc thường gặp về Cấu trúc After

Để làm rõ hơn các khía cạnh của cấu trúc After, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp cùng lời giải đáp chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách toàn diện.

  1. “After” có thể đứng ở đâu trong câu?
    After có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Nếu đứng ở đầu câu, mệnh đề chứa After phải được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Ví dụ: “After the meeting, we went for lunch.” hoặc “We went for lunch after the meeting.”

  2. Có thể dùng thì tương lai sau “After” không?
    Tuyệt đối không sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trực tiếp trong mệnh đề chứa After khi nó đóng vai trò liên từ chỉ thời gian. Thay vào đó, hãy dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: “After I finish my work, I will go home.” (Đúng) chứ không phải “After I will finish my work…”

  3. Khi nào thì dùng “After + V-ing”?
    Cấu trúc After + V-ing được dùng để rút gọn mệnh đề khi chủ ngữ của cả hai hành động trong câu là giống nhau. Nó giúp câu văn ngắn gọn và trang trọng hơn, mang ý nghĩa “sau khi làm điều gì đó”. Ví dụ: “After reading the book, she felt inspired.” (She read the book, then she felt inspired.)

  4. “After” và “Following” có thể thay thế cho nhau không?
    Trong một số trường hợp, Following (với vai trò giới từ) có thể được dùng thay thế cho After khi nó mang nghĩa “sau khi” và theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. Tuy nhiên, After linh hoạt hơn vì nó có thể là liên từ nối hai mệnh đề hoàn chỉnh, điều mà Following không làm được ở vai trò liên từ. Hãy cẩn trọng khi thay thế để đảm bảo ngữ nghĩa chính xác.

  5. Tại sao đôi khi “After” lại đi với quá khứ hoàn thành?
    After đi với quá khứ hoàn thành (S + had + PII) khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất hoàn toàn trong quá khứ trước khi một hành động khác (ở quá khứ đơn) xảy ra. Điều này giúp làm rõ trình tự thời gian của hai sự kiện đã diễn ra. Ví dụ: “After they had eaten, they left.” (Họ ăn xong rồi mới rời đi.)

  6. “After” có được dùng như một trạng từ không?
    Có, After có thể đứng một mình như một trạng từ, thường ở cuối câu, mang nghĩa “sau đó” hoặc “theo sau”. Ví dụ: “He arrived first, and I came after.” Trong trường hợp này, nó không theo sau bởi danh từ hay mệnh đề khác.

Hy vọng những giải đáp này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc After và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.

Việc nắm vững cấu trúc After là một bước quan trọng trong việc làm chủ ngữ pháp tiếng Anh. Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về định nghĩa, các công thức phổ biến, những lưu ý quan trọng và cách áp dụng trong các phrasal verbs. Hãy không ngừng luyện tập và thực hành để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng sử dụng thành thạo. Chỉ bằng cách đó, bạn mới có thể tự tin giao tiếp và viết lách, mở ra nhiều cơ hội học tập và phát triển trong tương lai.