Bạn có thường gặp khó khăn khi phân biệt các từ tiếng Anh có vẻ tương tự nhau như Besides, Except, và Beside không? Đây là một thách thức phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh đối mặt. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của Besides, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp của mình.
Khái niệm Besides và Cách dùng Phổ biến
Besides là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể hoạt động như một giới từ hoặc một trạng từ, mang hai ý nghĩa chính tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc nắm vững hai vai trò này là chìa khóa để dùng Besides một cách hiệu quả và tự nhiên.
Besides với nghĩa “thêm vào đó” (in addition to)
Khi được dùng với nghĩa “thêm vào đó” hoặc “ngoài ra”, Besides thường đứng trước một danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc động từ thêm -ing (gerund) để bổ sung thông tin. Nó cho biết có một điều gì đó khác tồn tại hoặc đang xảy ra ngoài điều đã được nhắc đến. Ví dụ, nếu bạn nói “She speaks French fluently, besides English,” điều này có nghĩa là ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp. Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết học thuật.
Nó nhấn mạnh việc thêm một yếu tố mới vào một tập hợp đã có, mở rộng phạm vi của thông tin. Chẳng hạn, một khảo sát gần đây cho thấy 70% sinh viên cảm thấy việc học một ngôn ngữ thứ hai, bên cạnh ngôn ngữ mẹ đẻ, mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn. Việc sử dụng Besides trong ngữ cảnh này giúp câu văn trở nên mạch lạc và phong phú hơn.
Besides là cái gì
Besides với nghĩa “ngoại trừ” (except for/other than)
Trong một số trường hợp, Besides có thể mang ý nghĩa “ngoại trừ” hoặc “ngoài cái đó ra”. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng “except for” hoặc “apart from” để tránh gây nhầm lẫn. Khi Besides mang nghĩa này, nó thường ám chỉ sự loại trừ một yếu tố nào đó ra khỏi một nhóm hoặc tình huống. Ví dụ, “There was no one at the party besides John” có nghĩa là không có ai ở bữa tiệc ngoại trừ John.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Viết Về Nha Trang Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Tăng Cường Phép Lịch Sự Trong Giao Tiếp Tiếng Anh Hiệu Quả
- Phân Biệt và Sử Dụng Cấu Trúc When, While Hiệu Quả
- Tìm Hiểu Từ ‘Vợ Chồng’ Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh A2: Chìa Khóa Nâng Tầm Giao Tiếp
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự chồng chéo này có thể gây hiểu lầm. Do đó, để diễn đạt ý “ngoại trừ”, nhiều người nói tiếng Anh bản xứ thường ưa chuộng “except for” hoặc “apart from” để tránh mơ hồ. Tỷ lệ sử dụng “except for” để chỉ sự loại trừ cao hơn đáng kể so với “besides” trong các văn bản học thuật và chuyên nghiệp.
Phân biệt Besides, Except và Beside
Ba từ này thường xuyên bị nhầm lẫn do cách viết và phát âm gần giống nhau, nhưng ý nghĩa và cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Hiểu rõ sự khác nhau này là cực kỳ quan trọng để sử dụng ngôn ngữ chính xác.
Besides: Như đã phân tích, Besides có hai nghĩa chính: “thêm vào đó” (in addition to) hoặc “ngoại trừ” (except for). Sự đa nghĩa này đôi khi là nguyên nhân gây nhầm lẫn. Khi nó có nghĩa “thêm vào đó”, nó bổ sung thông tin. Khi nó có nghĩa “ngoại trừ”, nó loại bỏ một phần tử khỏi một tập hợp.
Cách dùng của Except
Except là một giới từ dùng để chỉ sự loại trừ hoàn toàn một hoặc nhiều yếu tố ra khỏi một nhóm, một tổng thể. Nó thường đi kèm với “for” (except for) hoặc đứng một mình khi theo sau là một mệnh đề. Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn nói rằng mọi thứ đều đúng hoặc xảy ra, trừ một ngoại lệ cụ thể. Ví dụ, “Everyone attended the meeting except Sarah.” (Mọi người đều tham dự cuộc họp trừ Sarah.) Điều này làm rõ rằng Sarah là người duy nhất không có mặt. Nó cũng có thể được dùng với “that” để giới thiệu một mệnh đề: “I had a great time, except that the food was cold.” (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời, ngoại trừ việc đồ ăn bị nguội.)
Cách dùng của Beside
Beside là một giới từ chỉ vị trí, có nghĩa là “bên cạnh” hoặc “ở gần”. Nó hoàn toàn không liên quan đến việc bổ sung hay loại trừ. Beside mô tả mối quan hệ vật lý giữa hai vật thể hoặc người. Ví dụ, “The book is beside the lamp.” (Cuốn sách ở bên cạnh cái đèn.) Hoặc “She sat beside her friend.” (Cô ấy ngồi cạnh bạn mình.) Từ này chỉ sự kề cận về mặt không gian. Theo thống kê, đây là một trong những giới từ chỉ vị trí cơ bản và được sử dụng rất thường xuyên trong các miêu tả không gian.
Distinguish the structures apart from, except, and beside
Besides trong các dạng ngữ pháp khác nhau
Việc hiểu Besides hoạt động như thế nào trong câu văn ở cả hai vai trò chính là giới từ và trạng từ sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
Besides với vai trò giới từ
Khi Besides là một giới từ, nó sẽ theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc gerund (V-ing). Trong vai trò này, nó thường mang ý nghĩa “ngoài ra” hoặc “thêm vào”. Chức năng của nó là kết nối một yếu tố bổ sung với phần còn lại của câu, làm cho câu văn có thêm thông tin chi tiết. Chẳng hạn, “What other languages do you speak besides English?” (Bạn nói những ngôn ngữ nào khác ngoài tiếng Anh?) Ở đây, “English” là danh từ theo sau giới từ Besides. Hoặc “Besides studying, she also works part-time.” (Ngoài việc học, cô ấy còn làm thêm bán thời gian.) Trong ví dụ này, “studying” là một gerund.
Besides với vai trò trạng từ
Khi Besides đóng vai trò là một trạng từ, nó thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, được ngăn cách bằng dấu phẩy, và mang ý nghĩa “hơn nữa”, “vả lại”, “ngoài ra còn”. Trong trường hợp này, nó dùng để thêm một lý do, một lập luận hoặc một thông tin bổ sung cho điều vừa được đề cập. Ví dụ, “I don’t want to go to the party. Besides, I’m feeling tired.” (Tôi không muốn đi dự tiệc. Hơn nữa, tôi đang cảm thấy mệt.) Ở đây, “Besides” bổ sung một lý do khác cho việc không muốn đi. Một ví dụ khác là “The movie was too long, and besides, the plot was confusing.” (Bộ phim quá dài, và vả lại, cốt truyện lại khó hiểu.) Vai trò trạng từ giúp câu văn trở nên liền mạch và logic hơn, bằng cách cung cấp thêm các chi tiết hoặc quan điểm bổ trợ.
Các Cụm Từ Thường Gặp với Besides
Ngoài việc sử dụng Besides một cách độc lập, nó còn xuất hiện trong một số cụm từ cố định giúp tăng cường ý nghĩa và sự tự nhiên trong giao tiếp. Việc ghi nhớ và luyện tập các cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng Besides một cách thành thạo hơn.
Một cụm từ phổ biến là “besides that” hoặc “besides which”, thường được dùng khi bạn muốn thêm một điểm nữa vào lập luận hoặc danh sách các ý tưởng. Ví dụ, “The restaurant was too expensive, and besides that, the service was terrible.” (Nhà hàng quá đắt, và ngoài ra, dịch vụ cũng rất tệ.) Cụm từ này giúp liên kết các ý tưởng một cách trôi chảy, tạo ra một luồng thông tin mạch lạc. Khi hỏi về các lựa chọn bổ sung, người ta thường dùng “What else besides…?” như trong câu “What else do you need besides these documents?” (Bạn cần gì khác ngoài những tài liệu này?) Các cụm từ này xuất hiện khá thường xuyên trong các cuộc hội thoại và văn bản tiếng Anh, với tần suất khoảng 15-20% trong các tình huống cần bổ sung hoặc so sánh thông tin.
Từ Đồng Nghĩa của Besides
Để làm cho bài viết và lời nói của bạn trở nên phong phú hơn, việc sử dụng các từ đồng nghĩa thay cho Besides là một kỹ năng quan trọng. Các từ đồng nghĩa có thể thay thế Besides tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải.
Từ đồng nghĩa cho ý nghĩa “thêm vào”
Khi Besides mang nghĩa “thêm vào đó” hoặc “ngoài ra”, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ sau: Moreover, Furthermore, In addition, Additionally, As well as, On top of that, Apart from (trong nghĩa bổ sung). Ví dụ, thay vì nói “She teaches English, besides French,” bạn có thể nói “She teaches English, as well as French.” hoặc “She teaches English. Furthermore, she also teaches French.” Việc đa dạng hóa từ vựng giúp câu văn không bị lặp lại và trở nên chuyên nghiệp hơn.
Từ đồng nghĩa cho ý nghĩa “ngoại trừ”
Khi Besides được dùng với ý nghĩa “ngoại trừ” (dù không phổ biến bằng), các từ đồng nghĩa phù hợp hơn bao gồm: Except for, Other than, Apart from (trong nghĩa loại trừ), Excluding. Chẳng hạn, “Everyone was present besides John” có thể được thay bằng “Everyone was present except for John.” hoặc “Everyone was present other than John.” Lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp giúp truyền tải ý nghĩa chính xác, tránh gây hiểu lầm.
Từ Trái Nghĩa của Besides
Mặc dù Besides không có một từ trái nghĩa trực tiếp và rõ ràng trong mọi ngữ cảnh, chúng ta có thể xem xét các cụm từ biểu thị sự thiếu vắng hoặc không bao gồm, đặc biệt khi Besides được dùng để thêm vào.
Khi Besides có nghĩa “thêm vào đó” hoặc “bao gồm”, các từ hoặc cụm từ biểu thị sự loại trừ hoặc không có mặt có thể được coi là trái nghĩa. Ví dụ, Not including, Without, hoặc các cấu trúc nhấn mạnh sự vắng mặt. Nếu bạn nói “I enjoy all fruits besides bananas” (Tôi thích tất cả các loại trái cây ngoại trừ chuối), thì câu có nghĩa “I do not enjoy bananas.” (Tôi không thích chuối). Hoặc khi nói về sự bao gồm, nếu “Besides” thêm vào, thì “without” hoặc “lacking” có thể là ý nghĩa đối lập. Ví dụ, nếu một gói dịch vụ besides bữa sáng còn bao gồm bữa trưa, thì một gói dịch vụ without bữa trưa sẽ là ngược lại.
Các cụm từ đối lập với apart from
Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Besides
Người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi nhất định khi sử dụng Besides. Việc nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách tự tin và chính xác hơn.
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn Besides với Beside. Như đã phân tích, Beside chỉ vị trí “bên cạnh”, trong khi Besides mang ý nghĩa “thêm vào” hoặc “ngoại trừ”. Việc sử dụng sai sẽ thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Ví dụ, “He sat besides me” là sai ngữ pháp, phải là “He sat beside me.” Một lỗi khác là lạm dụng Besides trong câu, khiến câu văn trở nên rườm rà và lặp lại. Thay vào đó, hãy cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác để đa dạng hóa. Trung bình, việc sử dụng các từ tương tự không chính xác có thể làm giảm điểm số trong các bài kiểm tra viết tiếng Anh lên đến 10-15%.
Mẹo Nắm Vững Cách Sử Dụng Besides
Để thực sự nắm vững cách sử dụng Besides và các từ tương tự, việc luyện tập thường xuyên và có chiến lược là điều cần thiết.
Đầu tiên, hãy tập trung vào việc hiểu rõ hai ý nghĩa chính của Besides: “thêm vào đó” và “ngoại trừ”. Cố gắng đặt câu với cả hai nghĩa này trong các ngữ cảnh khác nhau. Thứ hai, thường xuyên thực hành phân biệt Besides với Except và Beside thông qua các bài tập điền từ hoặc viết câu. Bạn có thể tự tạo các tình huống và xem xét từ nào phù hợp nhất. Đọc các văn bản tiếng Anh từ các nguồn đáng tin cậy (sách báo, bài viết chuyên ngành) và chú ý cách người bản xứ sử dụng Besides. Việc này giúp bạn làm quen với ngữ cảnh tự nhiên. Một cách hiệu quả khác là sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để củng cố kiến thức về Besides và các từ liên quan. Theo một nghiên cứu gần đây, việc học ngữ pháp thông qua việc đặt câu và sửa lỗi trực tiếp giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và sử dụng lên đến 40%.
FAQs
1. Besides và Beside khác nhau như thế nào?
Besides có nghĩa là “thêm vào đó” hoặc “ngoại trừ”, còn Beside có nghĩa là “bên cạnh” (chỉ vị trí vật lý). Ví dụ: “Besides coffee, I also like tea.” (Ngoài cà phê, tôi còn thích trà.) vs. “The book is beside the lamp.” (Cuốn sách ở cạnh đèn.)
2. Khi nào nên dùng Besides thay vì Except?
Dùng Besides khi bạn muốn thêm một ý tưởng hoặc yếu tố bổ sung (“in addition to”). Dùng Except khi bạn muốn loại trừ một hoặc nhiều yếu tố ra khỏi một nhóm một cách rõ ràng và dứt khoát.
3. Besides có thể đứng ở đâu trong câu?
Besides có thể đứng ở đầu câu (với vai trò trạng từ để bổ sung ý), giữa câu (với vai trò giới từ, theo sau bởi danh từ/cụm danh từ/gerund), hoặc cuối câu (ít phổ biến hơn, thường là trạng từ).
4. Có cụm từ nào đồng nghĩa với Besides khi nó mang ý nghĩa “thêm vào đó” không?
Có, các từ như “In addition”, “Furthermore”, “Moreover”, “Additionally”, “As well as” là những từ đồng nghĩa phổ biến khi Besides có nghĩa “thêm vào đó”.
5. Cấu trúc Besides + V-ing được dùng khi nào?
Cấu trúc Besides + V-ing (gerund) được dùng khi Besides là giới từ và theo sau nó là một hành động. Ví dụ: “Besides studying, she also works.” (Ngoài việc học, cô ấy còn làm việc.)
6. Sự khác biệt giữa Apart from và Besides là gì?
Cả “Apart from” và Besides đều có thể mang ý nghĩa “ngoài ra” (bổ sung) và “ngoại trừ” (loại bỏ). Tuy nhiên, “Apart from” thường được ưa chuộng hơn khi chỉ sự loại trừ rõ ràng trong giao tiếp. Besides linh hoạt hơn khi thêm vào ý nghĩa “hơn nữa” (trạng từ).
7. Besides có bao giờ được dùng để chỉ số lượng không?
Không, Besides không được dùng để chỉ số lượng cụ thể. Nó thường dùng để thêm hoặc loại trừ các đối tượng, ý tưởng, hoặc hành động.
8. Làm sao để tránh nhầm lẫn giữa Besides và Beside?
Hãy luôn nhớ rằng Beside chỉ “vị trí” (bên cạnh), trong khi Besides mang ý nghĩa “bổ sung” hoặc “loại trừ”. Một mẹo nhỏ là từ Besides có chữ ‘s’ ở cuối, giống như ‘S’ trong “Sự bổ sung” hoặc “Sự loại trừ”.
Việc nắm vững cách sử dụng Besides sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Từ một từ tưởng chừng đơn giản, Besides mở ra nhiều cách diễn đạt phong phú và chính xác. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm các khía cạnh ngữ pháp khác tại Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn mỗi ngày.
