Bài tập Verb form lớp 12 là một trong những dạng bài tập ngữ pháp quan trọng, đòi hỏi người học phải có kiến thức vững chắc về các thì và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Việc thành thạo Verb form không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, chi tiết về các điểm ngữ pháp trọng tâm và những dạng bài tập phổ biến, giúp bạn củng cố kiến thức một cách toàn diện.

Tổng quan chuyên sâu về Verb form trong ngữ pháp tiếng Anh 12

Verb form hay còn gọi là dạng của động từ, là nền tảng cốt lõi trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh. Trong chương trình tiếng Anh lớp 12, các dạng bài tập Verb form được thiết kế để kiểm tra khả năng biến đổi động từ nguyên mẫu thành dạng phù hợp với ngữ cảnh, thì, thể hay cấu trúc câu. Điều này yêu cầu học sinh không chỉ nhớ công thức mà còn phải hiểu sâu sắc cách dùng của từng thì và cấu trúc, cùng với các dấu hiệu nhận biết đặc trưng. Các dạng bài tập này thường xuất hiện trong các đề kiểm tra quan trọng, chiếm tỷ lệ điểm đáng kể.

Việc nắm vững các quy tắc biến đổi Verb form là chìa khóa để giải quyết thành công các bài tập khó, đồng thời cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói tiếng Anh. Học sinh lớp 12 sẽ gặp nhiều điểm ngữ pháp phức tạp hơn so với các cấp dưới, từ các thì hoàn thành phức tạp đến câu điều kiện hỗn hợp, cấu trúc giả định và câu tường thuật đa dạng. Mỗi điểm ngữ pháp đều có những quy tắc biến đổi động từ riêng biệt, đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên và khả năng phân tích ngữ cảnh câu một cách nhanh nhạy để chọn ra dạng động từ chính xác nhất.

Các thì quá khứ trọng tâm trong Verb form lớp 12

Trong chương trình tiếng Anh lớp 12, việc nắm vững các thì quá khứ là vô cùng quan trọng, đặc biệt là cách phân biệt và kết hợp chúng trong các bài tập Verb form. Sự hiểu biết sâu sắc về các thì này sẽ giúp bạn xử lý các tình huống phức tạp trong câu một cách logic và chính xác, từ đó hoàn thành tốt các dạng bài tập Verb form khó nhằn.

Thì Quá khứ Đơn và Quá khứ Tiếp diễn: Sự kết hợp linh hoạt

Thì Quá khứ Đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ, hoặc một chuỗi các hành động liên tiếp. Cấu trúc của thì này là S + V2/-ed. Ví dụ: She visited Paris last summer. Trong khi đó, thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous) tập trung vào hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động kéo dài, thường bị gián đoạn bởi một hành động khác. Cấu trúc của thì này là S + was/were + V-ing. Ví dụ: At 7 PM yesterday, I was cooking dinner.

Sự kết hợp của hai thì này thường được sử dụng để kể lại một câu chuyện hoặc mô tả một tình huống, với hành động tiếp diễn làm nền cho hành động đơn xảy ra. Chẳng hạn, trong câu While I was studying, the phone rang. (Trong khi tôi đang học thì điện thoại reo.), hành động “đang học” là một quá trình dài hơn, bị cắt ngang bởi hành động “điện thoại reo”, là một hành động ngắn và hoàn tất. Việc nắm vững cách phân biệt và kết hợp linh hoạt hai thì này sẽ giúp người học giải quyết tốt các dạng bài tập Verb form phức tạp hơn, đặc biệt khi cần mô tả chuỗi sự kiện trong quá khứ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thì Quá khứ Hoàn thành: Hành động trước hành động

Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) là một thì nâng cao, thường xuyên xuất hiện trong các bài tập Verb form lớp 12, dùng để diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc của thì này là S + had + V3/-ed. Đây là thì quan trọng để thể hiện trình tự thời gian của các sự kiện đã qua. Ví dụ: She had already finished her homework before her friends arrived. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn bè cô ấy đến.).

Trong nhiều trường hợp, thì Quá khứ Hoàn thành thường được kết hợp với Thì Quá khứ Đơn, nơi hành động ở thì quá khứ hoàn thành xảy ra trước hành động ở thì quá khứ đơn. Các từ nối như before, after, by the time là những dấu hiệu nhận biết phổ biến. Việc hiểu rõ mối quan hệ “trước-sau” giữa các hành động trong quá khứ là then chốt để áp dụng đúng dạng động từ cho thì này, giúp câu văn trở nên rõ ràng và logic hơn. Đây là một điểm ngữ pháp đòi hỏi sự chú ý cao độ trong các bài kiểm tra.

Nắm vững các thì hiện tại và tương lai hoàn thành

Ngoài các thì quá khứ, ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 còn tập trung vào các thì hiện tại và tương lai hoàn thành, mang lại sự phức tạp nhất định cho bài tập Verb form. Việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế trong cách dùng của chúng sẽ giúp bạn biến đổi Verb form một cách chính xác, thể hiện được ý nghĩa mong muốn.

Hiện tại Hoàn thành và Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn: Diễn tả quá trình và kết quả

Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại. Cấu trúc của thì này là S + have/has + V3/-ed. Ví dụ: The team has won the championship for three consecutive years. (Đội đã vô địch ba năm liên tiếp.). Trong khi đó, Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) nhấn mạnh vào quá trình của hành động, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa kết thúc nhưng để lại dấu vết ở hiện tại. Cấu trúc là S + have/has + been + V-ing. Ví dụ: She has been working in the garden all morning. (Cô ấy đã làm việc trong vườn suốt buổi sáng.).

Sự khác biệt chính giữa hai thì này nằm ở sự nhấn mạnh: Hiện tại Hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc kinh nghiệm, còn Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình và tính liên tục của hành động. Trong các bài tập Verb form, việc phân biệt được hai sắc thái này là yếu tố quyết định để chọn đúng dạng động từ phù hợp. Hiểu rõ cách sử dụng của các thì này giúp người học không chỉ làm bài tập tốt hơn mà còn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp.

Tương lai Hoàn thành: Hoàn tất trước một mốc thời gian

Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect) là một thì nâng cao khác thường xuất hiện trong các bài tập Verb form lớp 12. Thì này được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Cấu trúc của thì này là S + shall/will + have + V3/-ed. Đây là thì quan trọng khi muốn nói về các kế hoạch hay dự định sẽ được hoàn tất trong tương lai. Ví dụ: By the end of the month, she will have finished writing her book. (Đến cuối tháng này, cô ấy sẽ viết xong cuốn sách của mình.).

Các dấu hiệu nhận biết phổ biến của thì này thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như by + thời điểm trong tương lai, by the time + mệnh đề ở thì hiện tại đơn. Việc nắm vững thì Tương lai Hoàn thành giúp học sinh có thể diễn tả những sự kiện dự kiến sẽ kết thúc trong tương lai một cách rõ ràng, một kỹ năng hữu ích không chỉ trong làm bài tập mà còn trong việc lập kế hoạch và giao tiếp hàng ngày. Đây là một thì đòi hỏi sự tư duy logic về thời gian để áp dụng đúng dạng động từ.

Cấu trúc đặc biệt và Câu gián tiếp trong Verb form

Bài tập Verb form lớp 12 còn bao gồm các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt và phức tạp hơn như câu giả định, câu cầu khiến và câu tường thuật. Các cấu trúc này đòi hỏi người học phải có sự hiểu biết sâu rộng về ngữ pháp và khả năng biến đổi dạng động từ theo những quy tắc riêng biệt, không chỉ đơn thuần là chia thì.

Cấu trúc giả định và cầu khiến: Yêu cầu và đề xuất

Trong tiếng Anh lớp 12, cấu trúc giả định (Subjunctive Mood) thường được dùng để diễn tả một mong muốn, yêu cầu, đề xuất, mệnh lệnh hoặc sự cần thiết, mà không phải là một sự thật hay hành động đã xảy ra. Một trong những dạng phổ biến là sau các động từ như advise, insist, suggest hoặc sau các tính từ như crucial, essential, imperative với cấu trúc S + reporting verbs + that + S + V1 (nguyên mẫu không “to”). Ví dụ: He insisted that they attend the meeting on time. (Anh ấy khăng khăng rằng họ phải tham dự cuộc họp đúng giờ.). Điều đặc biệt là động từ sau chủ ngữ thứ hai luôn ở dạng nguyên mẫu, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, thì hiện tại hay quá khứ, đây là điểm gây nhầm lẫn trong bài tập Verb form.

Ngoài ra, cấu trúc cầu khiến (Causative Form) được dùng khi muốn nói ai đó làm việc gì cho mình, dưới dạng chủ động hoặc bị động. Ở dạng chủ động, chúng ta có S + have + someone + V1 (Ex: We have the mechanic inspect our car.), hoặc S + get + someone + to V (Ex: I got my friend to help me.). Ở dạng bị động, cấu trúc là S + have/get + something + V3/-ed (Ex: They got their passports renewed before their international trip.). Việc nắm vững cách sử dụng và biến đổi dạng động từ trong các cấu trúc này là rất quan trọng để tránh mắc lỗi trong các bài kiểm tra và giao tiếp.

Câu tường thuật phức tạp: Biến đổi lời nói trực tiếp

Câu tường thuật (Reported Speech) là một phần không thể thiếu trong bài tập Verb form lớp 12, yêu cầu người học biến đổi lời nói trực tiếp thành lời nói gián tiếp, đồng thời thay đổi thì của động từ, đại từ, và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn một cách phù hợp. Có nhiều dạng câu tường thuật khác nhau: từ câu tường thuật lời nói thông thường (S + reporting verbs + (that) + main clause) đến câu tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị, lời khuyên.

Đối với câu tường thuật mệnh lệnh hoặc yêu cầu, cấu trúc phổ biến là S + tell/ask/order/advise/forbid + someone + to V. Ví dụ: She advised him to study harder. Đối với lời đề nghị, lời khuyên hoặc gợi ý, ta có thể dùng S + suggest + V-ing hoặc S + suggest + that + S + V1. Các động từ tường thuật khác như agree, demand, offer, promise, refuse, threaten, claim thường đi với to V, trong khi accuse somebody of, apologise for, admit (to), boast about, complain to somebody about, deny, insist on thường đi với V-ing. Sự đa dạng của các động từ tường thuật này đòi hỏi sự luyện tập cẩn thận để ghi nhớ và áp dụng đúng dạng động từ trong từng ngữ cảnh.

Câu điều kiện và hỗn hợp: Các trường hợp đặc biệt

Trong chương trình tiếng Anh lớp 12, câu điều kiện (Conditional Sentences) đặc biệt là loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp, là những điểm ngữ pháp nâng cao, thường là thử thách lớn trong các bài tập Verb form. Để thành thạo các dạng bài này, người học cần nắm rõ cấu trúc và ý nghĩa của từng loại, đặc biệt là cách chia dạng động từ trong mỗi mệnh đề.

Câu điều kiện loại 3 và hỗn hợp 2-3: Diễn tả giả định trong quá khứ

Câu điều kiện loại 3 (Conditional Type 3) được dùng để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả giả định cũng không có thật trong quá khứ. Cấu trúc là If + S + had + V3/-ed, S + would/could/might + have + V3/-ed. Ví dụ: If he had listened to my advice, he wouldn’t have made that mistake. (Nếu anh ấy nghe lời khuyên của tôi thì anh ấy đã không mắc lỗi đó.). Loại câu này thường dùng để bày tỏ sự hối tiếc hoặc phê phán về những gì đã không xảy ra trong quá khứ.

Câu điều kiện hỗn hợp loại 2-3 (Mixed Conditional Type 2-3) là một cấu trúc phức tạp hơn, kết hợp mệnh đề “If” của loại 3 với mệnh đề chính của loại 2. Nó diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ nhưng kết quả của nó lại ảnh hưởng đến hiện tại. Cấu trúc là If + S + had + V3/-ed, S + would/could/might + V (nguyên mẫu). Ví dụ: If she had studied harder in school, she would be more successful in her career now. (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn ở trường thì bây giờ cô ấy đã thành công hơn trong sự nghiệp.). Khoảng 40% học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và áp dụng đúng cấu trúc của câu điều kiện hỗn hợp, vì nó yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập Verb form liên quan đến câu điều kiện sẽ giúp củng cố kiến thức này.

Phương pháp luyện tập Bài tập Verb form lớp 12 hiệu quả

Để đạt được kết quả tốt trong các bài tập Verb form lớp 12, việc luyện tập chăm chỉ là không thể thiếu. Tuy nhiên, luyện tập đúng phương pháp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả đáng kể. Hãy cùng tìm hiểu những chiến lược hữu ích mà Anh ngữ Oxford gợi ý để làm chủ các dạng động từ.

Đầu tiên, hãy phân tích ngữ cảnh câu một cách kỹ lưỡng. Đây là bước quan trọng nhất để xác định thì hoặc cấu trúc phù hợp. Hãy tìm kiếm các dấu hiệu nhận biết thời gian như yesterday, last month, by the end of this year, since, for, when, while, after, before. Các trạng từ chỉ tần suất hoặc các cụm từ đặc trưng cho từng thì cũng là manh mối quan trọng. Ví dụ, already, yet, just thường đi với thì Hiện tại Hoàn thành.

Thứ hai, hãy chú ý đến mối quan hệ giữa các hành động trong câu, đặc biệt là trong các câu phức có nhiều mệnh đề. Xác định xem hành động nào xảy ra trước, hành động nào xảy ra sau, hoặc hành động nào đang tiếp diễn khi hành động khác xen vào. Điều này đặc biệt quan trọng với các thì quá khứ (Quá khứ Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành) và các câu điều kiện. Khoảng 70% lỗi sai trong bài tập Verb form thường xuất phát từ việc xác định sai trình tự thời gian của các sự kiện.

Cuối cùng, đừng ngại tra cứu và ghi chép các cấu trúc ngữ pháp khó. Một cuốn sổ tay nhỏ chứa các công thức, ví dụ minh họa và những trường hợp đặc biệt sẽ là trợ thủ đắc lực. Luyện tập với đa dạng các dạng bài tập Verb form từ dễ đến khó, từ trắc nghiệm đến điền từ, sẽ giúp bạn làm quen với nhiều tình huống và củng cố kiến thức một cách vững chắc. Bạn có thể tìm thêm các tài liệu tham khảo từ các giáo trình uy tín để đa dạng hóa nguồn bài tập.

Bài tập thực hành Verb form lớp 12 có đáp án chi tiết

Để củng cố kiến thức về Verb form, hãy thực hành với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và áp dụng đúng các quy tắc đã học.

Bài tập 1

Biến đổi động từ trong các câu sau ở thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành:

  1. He (arrive) __________ at the airport late last night.
  2. The company (launch) __________ a new product last month.
  3. At 6 p.m. yesterday, I still (work) __________ on my project.
  4. They (travel) __________ to many countries in Europe last summer.
  5. When he called me at midnight, I (watch) __________ a movie.
  6. While I (study) __________ English yesterday, my friend called me.
  7. The band (perform) __________ their final song at 10 p.m. last night.
  8. She already (finish) __________ her homework before her friends arrived.
  9. The movie already (start) __________ by the time we arrived at the theatre.
  10. After searching the entire house, she realized she (misplace) __________ her keys.
  11. After I (finish) __________ my presentation, I felt a sense of relief and satisfaction.
  12. Last month, he (retire) __________ from his career as a professor after 30 years of teaching.
  13. People (cheer) __________ at midnight on New Year’s Eve and fireworks were lighting up the sky.
  14. The storm in 2010 (cause) __________ widespread power outages and disrupted transportation systems.
  15. Before social media became popular, traditional forms of communication, such as letters, widely (use) __________ for decades.

Bài tập 2

Biến đổi động từ trong các câu sau ở thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành:

  1. She (work) __________ in the garden all morning.
  2. We (wait) __________ for the bus for over half an hour.
  3. She (finish) __________ writing her book by the end of the month.
  4. The team (win) __________ the championship for three consecutive years.
  5. I (wait) __________ for the rain to stop so that I can go for a walk.
  6. She (travel) __________ to five different countries by the time she turns 30.
  7. By the end of the day, they (finish) __________ all the tasks on their to-do list.
  8. We (try) __________ to solve this puzzle for hours, but it’s quite challenging.
  9. By 2025, I (complete) __________ my degree and will be ready to start my career.
  10. We (know) __________ each other since childhood and have shared countless memories.
  11. She recently (graduate) __________ from university and is now looking for job opportunities.
  12. They (rehearse) __________ for the play tirelessly, aiming for a flawless performance.
  13. We just (finish) __________ watching the latest season of our favourite TV show on Netflix.
  14. They (complete) __________ the construction of the new office building by the end of the year.
  15. They (travel) __________ to over 10 countries and have experienced various cultures around the world.

Bài tập 3

Biến động từ trong các câu sau ở dạng thích hợp:

  1. She accused her colleague of (steal) __________ her idea.
  2. I suggested (go) __________ out for dinner instead of cooking at home.
  3. We have the mechanic (inspect) __________ our car before a long road trip.
  4. He demanded (speak) __________ to the manager about the poor service.
  5. They got their passports (renew) __________ before their international trip.
  6. I encouraged my friend (pursue) __________ their dreams and never give up.
  7. If he (listen) __________ to my advice, he wouldn’t have made that mistake.
  8. If she had taken the job offer, she (earn) __________ a higher salary.
  9. He insisted that they (attend) __________ the meeting on time and be prepared with their reports.
  10. It is essential that they (follow) __________ the safety guidelines while working in the laboratory.
  11. If she (study) __________ harder in school, she would be more successful in her career now.
  12. If he had saved money when he was younger, he (not struggle) __________ with debt.
  13. She announced that she (win) __________ the first prize in the competition the previous month.
  14. The teacher suggested that the students (study) __________ for the upcoming exam to perform well.
  15. It’s a good idea that he (consult) __________ with a financial advisor before making any major investments.

Bài tập 4

Chọn và biến đổi động từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các đoạn văn sau:

finish live sip
have decide catch
start visit notice

Last summer, I travelled to Paris for a vacation and (1) __________ to have a cup of coffee at a quaint café along the charming streets of the city. While I (2)__________ my coffee, I (3)__________ a street performer playing beautiful music on his guitar. After I (4) __________ my coffee, I continued exploring the city. I (5)__________ famous landmarks like the Eiffel Tower and the Louvre Museum. In the evening, I met up with a friend who (6) __________ in Paris for a few years. We (7)__________ dinner at a cosy restaurant and (8) __________ up on each other’s lives. My friend said that she recently (9)__________ a new job, and she shared her excitement and challenges with me. The trip was an unforgettable adventure for me.

start clear not be
lead take result

As the world faces numerous environmental challenges, it is crucial that everyone (10) __________ proactive measures to address these issues. Since the arrival of industrialization, forests extensively (11) __________ for agriculture, logging, and urban expansion. This loss of forest cover (12) __________ in the destruction of habitats for countless species, increased soil erosion, and disrupted the water cycle. Another major activity is the burning of fossil fuels, such as coal, oil, and natural gas. The combustion of these fuels releases large amounts of carbon dioxide and other greenhouse gases into the atmosphere. In recent years, this(13) __________ to global warming and climate change. Both individuals and communities play a vital role in protecting the environment. For example, if people had reduced their consumption of single-use plastics earlier, the amount of plastic waste in our oceans and landfills (14) __________ too enormous now. Besides, if nations (15) __________ to work together to address climate change immediately after its emergence, the negative effects on the planet could have been minimized.

Bài tập 5

Chọn đáp án đúng nhất:

In the past, means of communication (1) __________ vastly different from what we have today. People (2) __________ on various methods to convey messages and stay connected, and these methods (3) __________ significant changes over time. In the early days, individuals carefully (4) __________ the letter and (5) __________ it via postal services. Although it (6) __________ a time-consuming process, without letters, people who (7) __________ far away (8) __________ in touch with each other.

Telephone (9) __________ by Alexander Graham Bell in the late 19th century. Since its appearance, the telephone (10) __________ the way people communicate and transformed society in numerous ways. Individuals can speak to each other in real-time, eliminating the need for written correspondence.

As technology (11) __________ to advance, the Internet (12) __________ into existence in the 20th century. Since then, the internet (13) __________ an immeasurable impact on communication, enabling people to connect and share information globally. Despite its convenience, the Internet is associated with certain risks. For example, many people have admitted to (14) __________ the internet, resulting in procrastination. Therefore, it is crucial that people (15) __________ the internet mindfully and responsibly.

1. A. were B. was C. had been
2. A. rely B. have relied C. was relying
3. A. underwent B. undergo C. have undergone
4. A. handwrite B. handwrote C. handwritten
5. A. send B. had sent C. sent
6. A. was B. is C. had been
7. A. were living B. live C. lived
8. A. could not have kept B. could have kept C. kept
9. A. invented B. was invented C. is invented
10. A. has revolutionized B. revolutionized C. has been revolutionizing
11. A. had continued B. continued C. will continue
12. A. has come B. had come C. came
13. A. had had B. has had C. has been having
14. A. overuse B. have overused C. overusing
15. A. use B. using C. to use

Đáp án bài tập Verb form lớp 12

Bài tập 1

  1. He arrived at the airport late last night.
  2. The company launched a new product last month.
  3. At 6 p.m. yesterday, I was still working on my project.
  4. They travelled to many countries in Europe last summer.
  5. When he called me at midnight, I was watching a movie.
  6. While I was studying English yesterday, my friend called me.
  7. The band was performing their final song at 10 p.m. last night.
  8. She had already finished her homework before her friends arrived.
  9. The movie had already started by the time we arrived at the theatre.
  10. After searching the entire house, she realized she had misplaced her keys.
  11. After I had finished my presentation, I felt a sense of relief and satisfaction.
  12. Last month, he retired from his career as a professor after 30 years of teaching.
  13. People were cheering at midnight on New Year’s Eve and fireworks were lighting up the sky.
  14. The storm in 2010 caused widespread power outages and disrupted transportation systems.
  15. Before social media became popular, traditional forms of communication, such as letters, had been widely used for decades.

Bài tập 2

  1. She has been working in the garden all morning.
  2. We have been waiting for the bus for over half an hour.
  3. She will have finished writing her book by the end of the month.
  4. The team has won the championship for three consecutive years.
  5. I have been waiting for the rain to stop so that I can go for a walk.
  6. She will have travelled to five different countries by the time she turns 30.
  7. By the end of the day, they will have finished all the tasks on their to-do list.
  8. We have been trying to solve this puzzle for hours, but it’s quite challenging.
  9. By 2025, I will have completed my degree and will be ready to start my career.
  10. We have known each other since childhood and have shared countless memories.
  11. She has recently graduated from university and is now looking for job opportunities.
  12. They have been rehearsing for the play tirelessly, aiming for a flawless performance.
  13. We have just finished watching the latest season of our favourite TV show on Netflix.
  14. They will have completed the construction of the new office building by the end of the year.
  15. They have travelled to over 10 countries and have experienced various cultures around the world.

Bài tập 3

  1. She accused her colleague of stealing her idea.
  2. I suggested going out for dinner instead of cooking at home.
  3. We have the mechanic inspect our car before a long road trip.
  4. He demanded to speak to the manager about the poor service.
  5. They got their passports renewed before their international trip.
  6. I encouraged my friend to pursue their dreams and never give up.
  7. If he had listened to my advice, he wouldn’t have made that mistake.
  8. If she had taken the job offer, she would have earned a higher salary.
  9. He insisted that they attend the meeting on time and be prepared with their reports.
  10. It is essential that they follow the safety guidelines while working in the laboratory.
  11. If she had studied harder in school, she would be more successful in her career now.
  12. If he had saved money when he was younger, he wouldn’t have struggled with debt.
  13. She announced that she had won the first prize in the competition the previous month.
  14. The teacher suggested that the students study for the upcoming exam to perform well.
  15. It’s a good idea that he consult with a financial advisor before making any major investments.

Bài tập 4

  1. decided
  2. was sipping
  3. noticed
  4. had finished
  5. visited
  6. had lived
  7. had
  8. caught
  9. had (recently) started
  10. take
  11. have been (extensively) cleared
  12. has resulted
  13. has led
  14. would not be
  15. had started

Bài tập 5

  1. A. were
  2. B. relied
  3. C. have undergone
  4. B. handwrote
  5. C. sent
  6. A. was
  7. C. lived
  8. A. could not have kept
  9. B. was invented
  10. A. has revolutionized
  11. B. continued
  12. C. came
  13. B. has had
  14. C. overusing
  15. A. use

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Verb form lớp 12

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Verb form lớp 12 mà nhiều học sinh quan tâm, cùng với những giải đáp chi tiết:

  1. “Verb form” là gì và tại sao nó quan trọng trong tiếng Anh lớp 12?
    Verb form là dạng biến đổi của động từ để phù hợp với thì, thể, cấu trúc câu hoặc ý nghĩa mà người nói/viết muốn truyền tải. Trong lớp 12, Verb form đặc biệt quan trọng vì nó liên quan đến nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp và nâng cao, đòi hỏi sự chính xác cao để đạt điểm tốt trong các kỳ thi và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

  2. Làm sao để phân biệt giữa Thì Hiện tại Hoàn thành và Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn trong bài tập Verb form?
    Thì Hiện tại Hoàn thành (S + have/has + V3/-ed) nhấn mạnh vào kết quả hoặc kinh nghiệm (Ex: I have read this book. – Tôi đã đọc xong cuốn sách này.), trong khi Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (S + have/has + been + V-ing) nhấn mạnh vào quá trình và tính liên tục của hành động (Ex: I have been reading this book for 2 hours. – Tôi đã đọc cuốn sách này được 2 tiếng rồi.). Hãy xem xét ngữ cảnh câu để xác định xem câu đó muốn nhấn mạnh vào kết quả đã hoàn thành hay quá trình đang diễn ra/vừa kết thúc.

  3. Những dấu hiệu nhận biết nào giúp xác định đúng thì trong bài tập Verb form?
    Các dấu hiệu nhận biết bao gồm các trạng từ chỉ thời gian (yesterday, last week, next year, by 2025, since, for), các từ nối (when, while, after, before, as soon as), và ngữ cảnh chung của câu. Ví dụ, by the time thường đi với thì hoàn thành (Quá khứ Hoàn thành hoặc Tương lai Hoàn thành); for/since thường đi với thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn.

  4. Khi nào thì sử dụng cấu trúc giả định (Subjunctive Mood) trong bài tập Verb form?
    Cấu trúc giả định được dùng để diễn tả mong muốn, yêu cầu, đề xuất, sự cần thiết, hoặc mệnh lệnh, thường xuất hiện sau một số động từ (như suggest, insist, recommend) hoặc tính từ (như essential, vital, important) với cấu trúc that + S + V1 (nguyên mẫu không “to”). Ví dụ: It is essential that he be here. (Anh ấy cần phải có mặt ở đây.).

  5. Làm thế nào để tránh các lỗi phổ biến khi làm bài tập Verb form liên quan đến câu điều kiện?
    Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện. Hãy học thuộc cấu trúc của từng loại (0, 1, 2, 3 và hỗn hợp). Với câu điều kiện loại 3, nhớ rằng cả hai mệnh đề đều ở quá khứ (If + S + had V3/-ed, S + would have V3/-ed). Với câu điều kiện hỗn hợp 2-3, mệnh đề If ở quá khứ hoàn thành nhưng mệnh đề chính lại ở hiện tại (If + S + had V3/-ed, S + would V1). Luôn phân tích xem điều kiện và kết quả là có thật hay không có thật, ở hiện tại, quá khứ hay tương lai.

  6. Có cách nào để ghi nhớ hiệu quả các động từ bất quy tắc khi làm bài tập Verb form không?
    Cách hiệu quả nhất là luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập, đọc sách, và nghe tiếng Anh. Chia nhóm các động từ bất quy tắc có cùng quy luật biến đổi (ví dụ: cắt/cắt/cắt – cut/cut/cut, hay uống/uống/uống – drink/drank/drunk). Ngoài ra, bạn có thể tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng chuyên biệt.

Việc luyện tập bài tập Verb form lớp 12 một cách thường xuyên và có hệ thống là chìa khóa để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Với sự hướng dẫn chi tiết về các điểm ngữ pháp trọng tâm và phương pháp luyện tập hiệu quả, hy vọng bài viết này của Anh ngữ Oxford đã cung cấp những kiến thức hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành để củng cố kiến thức và đạt được những kết quả xuất sắc trong học tập.