Việc tiếp cận và làm quen với tiếng Anh từ những năm đầu đời đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Các bài tập tiếng Anh lớp 1 được thiết kế đặc biệt nhằm giúp các em xây dựng nền tảng vững chắc, tạo sự tự tin và hứng thú khi học tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp một bức tranh toàn diện về các dạng bài tập, cùng với những phương pháp học hiệu quả, giúp phụ huynh và giáo viên đồng hành cùng trẻ trên hành trình chinh phục ngôn ngữ mới.

Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 1 Trọng Tâm

Ngữ pháp là một trong những cột mốc đầu tiên giúp trẻ em bắt đầu hành trình khám phá tiếng Anh. Ở cấp độ lớp 1, các khái niệm ngữ pháp được giới thiệu một cách đơn giản, chủ yếu thông qua các cấu trúc câu cơ bản và thường nhật. Mục tiêu chính là giúp trẻ quen với cách sắp xếp từ ngữ để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm bao gồm việc nhận diện và sử dụng các đại từ nhân xưng cơ bản như “I”, “you”, “he”, “she”, “it”, “we”, “they”.

Bên cạnh đó, động từ “to be” (am, is, are) là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất, được dùng để giới thiệu bản thân, miêu tả sự vật, sự việc hay tình trạng. Trẻ cũng sẽ được làm quen với cấu trúc câu đơn giản như “This is a…”, “That is a…”, để chỉ ra đồ vật hoặc người. Việc học các câu hỏi đơn giản như “What is this?”, “How many…?” cũng giúp các em hình thành thói quen đặt câu hỏi và phản hồi trong giao tiếp. Việc thực hành thông qua các bài tập tiếng Anh lớp 1 giúp củng cố kiến thức này.

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1 Thiết Yếu

Từ vựng là “viên gạch” xây dựng nên khả năng giao tiếp của trẻ. Đối với học sinh lớp 1, việc học từ vựng cần được gắn liền với các chủ đề gần gũi, quen thuộc với cuộc sống hàng ngày của các em. Các nhóm từ vựng chính yếu bao gồm: các thành viên trong gia đình (mother, father, brother, sister), tên các con vật phổ biến (dog, cat, bird, fish), đồ dùng học tập (book, pen, pencil, desk), màu sắc (red, blue, yellow, green), số đếm từ 1 đến 10 hoặc 20, và các bộ phận cơ thể (head, hand, foot).

Việc mở rộng vốn từ không chỉ giúp trẻ nhận biết đồ vật xung quanh bằng tiếng Anh mà còn hỗ trợ các em trong việc miêu tả và diễn đạt ý tưởng đơn giản. Phương pháp học từ vựng hiệu quả cho lứa tuổi này thường đi kèm với hình ảnh minh họa sinh động, các bài hát, trò chơi và hoạt động tương tác. Hơn nữa, việc lặp lại và sử dụng từ mới trong các tình huống thực tế giúp các từ vựng này được ghi nhớ lâu hơn. Việc thực hành qua các bài tập tiếng Anh lớp 1 đa dạng về từ vựng sẽ củng cố hiệu quả kiến thức cho trẻ.

Các Dạng Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Phổ Biến

Để giúp học sinh lớp 1 nắm vững kiến thức, các bài tập tiếng Anh lớp 1 thường được thiết kế với nhiều dạng phong phú, tạo sự hứng thú và đa dạng trong quá trình học tập. Một trong những dạng bài cơ bản nhất là nối từ với hình ảnh hoặc ngược lại, giúp trẻ liên kết trực quan giữa từ tiếng Anh và ý nghĩa của nó. Dạng bài nhìn ảnh và chọn đáp án đúng cũng rất phổ biến, thường là trắc nghiệm về từ vựng hoặc cấu trúc câu đơn giản.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các bài tập nghe và khoanh tròn đáp án đúng giúp rèn luyện kỹ năng nghe hiểu cơ bản, phát triển khả năng nhận diện âm thanh và từ ngữ trong tiếng Anh. Điền chữ cái hoặc từ còn thiếu vào chỗ trống là dạng bài củng cố kiến thức chính tả và từ vựng, yêu cầu trẻ suy nghĩ và hoàn thành từ hoặc câu. Ngoài ra, sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh giúp trẻ hiểu và thực hành cấu trúc ngữ pháp cơ bản, từ đó xây dựng các câu có nghĩa. Tất cả các dạng bài này đều được tích hợp để tạo nên một bộ tài liệu ôn luyện toàn diện cho trẻ.

Phương Pháp Luyện Tập Tiếng Anh Lớp 1 Hiệu Quả

Việc luyện tập tiếng Anh cho trẻ lớp 1 đòi hỏi sự kiên nhẫn và các phương pháp tiếp cận sáng tạo để duy trì hứng thú cho các em. Thay vì chỉ tập trung vào việc làm bài tập trên giấy, phụ huynh và giáo viên nên kết hợp các hoạt động thực tế. Ví dụ, sử dụng flashcards với hình ảnh minh họa rõ ràng để học từ vựng mới, hoặc chơi các trò chơi ngôn ngữ đơn giản như “Simon Says” để thực hành các câu mệnh lệnh và bộ phận cơ thể.

Việc nghe các bài hát tiếng Anh thiếu nhi, xem phim hoạt hình bằng tiếng Anh (có hoặc không phụ đề) cũng là một cách tuyệt vời để trẻ tiếp xúc với ngữ điệu và phát âm chuẩn. Khuyến khích trẻ giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, dù chỉ là những câu chào hỏi đơn giản hay miêu tả đồ vật. Điều này giúp các em áp dụng kiến thức đã học vào thực tế và cảm thấy tự tin hơn. Dưới đây là các bài tập tiếng Anh lớp 1 mẫu được thiết kế để hỗ trợ quá trình luyện tập này.

Lợi Ích Của Việc Thực Hành Bài Tập Tiếng Anh Từ Sớm

Việc cho trẻ tiếp xúc và thực hành tiếng Anh thông qua các bài tập tiếng Anh lớp 1 từ sớm mang lại nhiều lợi ích vượt trội, không chỉ về mặt ngôn ngữ mà còn về phát triển tư duy. Khi trẻ bắt đầu học tiếng Anh ở lứa tuổi này, khả năng tiếp thu ngôn ngữ mới của các em thường rất cao, phát âm dễ dàng chuẩn hóa hơn và khả năng bắt chước ngữ điệu cũng tự nhiên hơn. Việc làm quen với tiếng Anh sớm giúp mở rộng tư duy, khuyến khích sự linh hoạt trong cách nghĩ và giải quyết vấn đề.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em học song ngữ hoặc tiếp xúc với ngôn ngữ thứ hai từ nhỏ thường có khả năng tập trung tốt hơn, kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả hơn và tư duy sáng tạo cũng được kích thích. Hơn nữa, việc hoàn thành các bài tập tiếng Anh lớp 1 giúp trẻ rèn luyện tính kiên nhẫn, sự tỉ mỉ và khả năng tự học. Đây là những kỹ năng mềm quan trọng, tạo nền tảng vững chắc không chỉ cho việc học tiếng Anh mà còn cho các môn học khác và sự phát triển toàn diện của trẻ trong tương lai.

Bài 1: Nối từ với hình ảnh

desk hat truck hand milk
football mop apple bag mouse

Bài 2: Nhìn ảnh và ✓ đáp án đúng nhất

Hình ảnh minh họa bài tập tiếng Anh lớp 1 dạng trắc nghiệm về cấu trúc câuHình ảnh minh họa bài tập tiếng Anh lớp 1 dạng trắc nghiệm về cấu trúc câu

Bài 3: Nghe và khoanh tròn đáp án đúng

1.
A. ball
2.
A. mango
3.
A. pot
4.
A. bus
5.
A. foot
6.
A. lake
7.
A. car
8.
A. door
9.
A. bell
10.
A. mother

Bài 4: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống

1. Lisa’s having no_d_e_.

2. Good af_e_n_ _n!

3. This is a gi_ _.

4. How many _ _ nd_w_?

5. I have three d_ck_.

6. My n_ _ e is Huy.

7. Do you like fish and c_ _ s?

8. Point to your h_ _ d.

9. I can see ten l_m_n_.

10. This is my f_t_ _ r.

Bài 5: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

nice look six chicken knees
studying pink draw name is
  1. It’s a _______ dress.
  2. Touch your _______.
  3. He _______ singing.
  4. I’m _______ in Luong The Vinh school.
  5. I like _______.
  6. Have a _______ day.
  7. I’m _______ years old.
  8. My _______ is Minh.
  9. _______ at the yellow bird.
  10. She can _______ a lion.

Bài 6: Khoanh tròn đáp án đúng nhất

1. I _________ a cup.
A. have
2. This is a __________.
A. door yellow
3. How ________ monkeys?
A. much
4. The book is ______ the desk.
A. at
5. I’m ___________ to music.
A. listening

Bài 7: Nhìn lời thoại và điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Bài 8: Nghe câu hỏi và chọn câu đáp phù hợp

1.
A. See you later!
2.
A. I’m Julie.
3.
A. This is my teddy bear.
4.
A. He’s having fish and chips.
5.
A. It’s a white hat.
6.
A. She has a dog.
7.
A. My cat has a hat.
8.
A. I can see seven.

Bài 9: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. blue. / The / is / sky
  2. a cat./ has / She
  3. school. / go / I / to
  4. red. / car / is / My
  5. you / a bike?/ Can / ride
  6. is/ a / This / pencil.
  7. sunny / today. / It’s
  8. running. / They / are
  9. many / How / goats?
  10. big. / is / elephant / The

Bài 10: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. I don’t like chiken.

2. Jenny has a bag pink.

3. Point to your foott.

4. What is he doing? – He dancing.

5. Nice to met you.

6. Who is this? – is my mother.

7. It’s a tedy baer.

8. Can’t you play basketball? – Yes, I can.

9. How many clock can you see?

10. I cans see two tigers.

Bài 11: Điền từ loại thích hợp vào chỗ trống

1. I can ________ (see) a goat.

2. ________ (look) at the lake.

3. It ________ (be) a gate.

4. I like ________ (walk).

5. That ________ (be) a bell.

6. Hi, I _______ (be) Joe.

7. He ________ (be play) video games.

8. Can she ________ (swim)?

9. There ________ (be) one cake.

10. There ________ (be) nine desks.

Bài 12: Nhìn ảnh và đặt câu

What is this?

Bài tập tiếng Anh lớp 1 rèn luyện kỹ năng đặt câu theo tranhBài tập tiếng Anh lớp 1 rèn luyện kỹ năng đặt câu theo tranh

1. This is ______________.

2. It’s ______________.

3. This is ______________.

4. That’s ______________.

5. How many turtles?

→ ________________________________.

6. How many doors can you see?

→ ________________________________.

What are they doing?

7. He ________________________________.

8. The bus ________________________________.

9. Sophie ________________________________.

10. She ________________________________.

11. Emma ________________________________.

12. Liam ________________________________.

Đáp Án Chi Tiết Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1

Để hỗ trợ quá trình tự học và kiểm tra, dưới đây là đáp án chi tiết cho các bài tập tiếng Anh lớp 1 được trình bày phía trên. Phụ huynh và các em học sinh có thể tham khảo để đánh giá kết quả và hiểu rõ hơn về những lỗi sai, từ đó cải thiện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và từ vựng của mình.

Bài 1

1. mop

2. hat

3. milk

4. football

5. apple

6. bag

7. hand

8. mouse

9. truck

10. desk

Bài 2

1. Touch your head. (Chạm vào đầu)

2. It’s a green book. (Đó là cuốn sách màu xanh lá)

3. We are watching TV. (Họ đang xem TV)

4. Tom can climb the tree. (Tom biết leo cây)

Bài 3

1. B

2. A

3. A

4. B

5. B

6. A

7. B

8. A

9. A

10. B

Bài 4

1. noodles (Lisa đang ăn mì)

2. afternoon (Chào buổi chiều)

3. girl (Đây là một cô gái)

4. windows (Có bao nhiêu cửa sổ?)

5. ducks (Tôi có 3 con vịt)

6. name (Tôi tên là Huy)

7. chips (Bạn có thích ăn cá cùng khoai tây chiên?)

8. head (Hãy trỏ vào đầu bạn)

9. lemons (Tôi có thể thấy 10 trái chanh)

10. father (Đây là ba của tôi)

Bài 5

1. pink (Đó là một chiếc váy màu hồng)

2. knees (Chạm vào đầu gối)

3. is (Anh ấy đang hát)

4. studying (Tôi đang học ở trường Lê Thế Vinh)

5. chicken (Tôi thích ăn gà)

6. nice (Chúc một ngày tốt lành)

7. six (Tôi 6 tuổi)

8. name (Tôi tên là Minh)

9. Look (Hãy nhìn con chim màu vàng)

10. draw (Cô ấy có thể vẽ con sư tử)

Bài 6

1. A (Tôi có một cái ly)

2. B (Cái cửa này màu vàng)

3. B (Có bao nhiêu con khỉ)

4. C (Quyển sách đang nằm trên bàn)

5. A (Tôi đang nghe nhạc)

Bài 7

1. morning (Chào buổi sáng)

2. What (Bạn tên là gì?)

3. name (Tôi tên là Hoa)

4. riding a bike (Tôi thích đạp xe)

5. see (Ryan bạn thấy có bao nhiêu trái chuối?)

6. can (Tôi thấy có 5 trái chuối)

Bài 8

1. B (Chào buổi sáng)

2. A (Bạn tên là gì? – Tôi tên Julie)

3. A (Đây là gì? – Đây là con gấu bông.)

4. B (Anh ấy thích gì? – Anh ấy thích ăn cá cùng khoai tây chiên)

5. A (Đó là gì? – Đó là cái nón màu trắng)

6. B (Mẹ bạn đang làm gi? – Mẹ tôi đang nấu ăn)

7. B (Con mèo của bạn tên gi? – Con mèo tôi tên là Candy)

8. A (Bạn thấy có bao nhiêu cuốn sách? – Tôi thấy có 7 cuốn)

Bài 9

1. The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh)

2. She has a cat. (Cô ấy có một con mèo)

3. I go to school. (Tôi đi đến trường)

4. My car is red. (Xe của tôi màu đỏ)

5. Can you ride a bike? (Bạn có biết đạp xe không?)

6. This is a pencil. (Đây là cây bút chì)

7. It’s sunny today. (Hôm nay trời nắng)

8. They are running. (Họ đang chạy)

9. How many goats? (Có bao nhiêu con dê?)

10. The elephant is big. (Con voi to lớn)

Bài 10

1. chiken → chicken (Tôi không thích ăn gà)

2. bag pink → pink bag (Jenny có cái cặp màu hồng)

3. foott → foot (Hãy trỏ vào bàn chân của bạn)

4. He → He is (Anh ấy đang nhảy)

5. met → meet (Rất vui được gặp bạn)

6. is → This is (Đây là mẹ tôi)

7. tedy baer → teddy bear (Đó là gấu nhồi bông)

8. Can’t → Can (Bạn biết chơi bóng rổ không – Có tôi biết chơi)

9. clock → clocks (Bạn nhìn thấy bao nhiêu cái đồng hồ?)

10. cans → can (Tôi có thể nhìn thấy 2 con hổ)

Bài 11

1. see (Tôi có thể thấy một con dê)

2. Look (Hãy nhìn cái hồ kìa)

3. is (Đó là cánh cổng)

4. walking (Tôi thích đi bộ)

5. is (Đó là cái chuông)

6. am (Xin chào, tôi là Joe)

7. is playing (Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử)

8. swim (Cô ấy biết bơi không?)

9. is (Có một cái bánh kem)

10. are (Có 9 cái bàn)

Bài 12

1. a car/ my car (Đây là một chiếc xe/ Đây là xe của tôi)

2. a blue pen (Đây là cây bút màu xanh)

3. a garden/ my garden (Đây là cái vườn/ Đây vườn của tôi)

4. a clock (Đó là cái đồng hồ)

5. There are four turtles. (Có bao nhiêu con rùa? – Có 4 con rùa)

6. I can see two (doors) (Bạn có thể thấy bao nhiêu cánh cửa? – Tôi thấy có 2 (cánh cửa))

7. is running (Anh ấy đang chạy)

8. is moving (Xe buýt đang di chuyển)

9. is having noodles (Sophie đang ăn mì)

10. is dancing (Cô ấy đang nhảy)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Bài tập tiếng Anh lớp 1 có thực sự cần thiết cho trẻ?
Chắc chắn rồi. Các bài tập tiếng Anh lớp 1 giúp củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng đã học, đồng thời rèn luyện kỹ năng đọc, viết và nghe hiểu ở mức độ cơ bản. Việc thực hành thường xuyên giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

2. Làm thế nào để chọn bài tập tiếng Anh lớp 1 phù hợp với con?
Để chọn bài tập phù hợp, bạn nên xem xét trình độ hiện tại của con, sở thích cá nhân và phong cách học của bé. Ưu tiên các bài tập có hình ảnh minh họa sinh động, các hoạt động tương tác hoặc liên quan đến chủ đề mà con yêu thích để giữ vững sự hứng thú. Các bài tập về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và từ vựng gần gũi luôn là lựa chọn tốt.

3. Nên cho trẻ làm bài tập tiếng Anh lớp 1 bao nhiêu phút mỗi ngày?
Với trẻ lớp 1, thời gian tập trung thường không dài. Nên duy trì việc học tiếng Anh khoảng 15-30 phút mỗi ngày, chia thành nhiều phiên nhỏ. Quan trọng hơn số lượng là sự đều đặn và chất lượng của mỗi buổi học, tránh gây áp lực cho trẻ.

4. Ngoài bài tập, có phương pháp nào khác để cải thiện tiếng Anh cho trẻ lớp 1 không?
Có rất nhiều phương pháp khác. Bạn có thể cho trẻ nghe nhạc tiếng Anh thiếu nhi, xem phim hoạt hình tiếng Anh có phụ đề, đọc sách truyện song ngữ hoặc chơi các trò chơi giáo dục liên quan đến từ vựng và ngữ pháp. Việc tạo môi trường học tiếng Anh tự nhiên và vui vẻ là chìa khóa để trẻ phát triển.

5. Làm thế nào để giúp trẻ vượt qua khó khăn khi làm bài tập tiếng Anh lớp 1?
Khi trẻ gặp khó khăn, hãy kiên nhẫn và khuyến khích con. Tránh so sánh với các bạn khác. Bạn có thể giải thích lại kiến thức bằng cách sử dụng ví dụ đơn giản, hình ảnh hoặc các hoạt động thực tế. Đừng ngại lặp lại và chia nhỏ bài tập thành các phần dễ hơn. Quan trọng nhất là tạo không khí học tập thoải mái và động viên sự cố gắng của trẻ.

6. Có nên sử dụng sách giáo trình tiếng Anh lớp 1 chuyên biệt không?
Sách giáo trình chuyên biệt thường có lộ trình học rõ ràng, bài tập đa dạng và được thiết kế phù hợp với lứa tuổi. Việc sử dụng sách giáo trình kết hợp với các tài liệu bổ trợ và các dạng bài tập tiếng Anh lớp 1 phong phú sẽ mang lại hiệu quả cao trong việc củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng tiếng Anh cho trẻ.

Hy vọng rằng bộ sưu tập các bài tập tiếng Anh lớp 1 cùng những kiến thức nền tảng trong bài viết này đã mang lại nguồn tài liệu hữu ích cho quý phụ huynh và các em học sinh. Việc học tiếng Anh từ sớm, đặc biệt là thông qua việc thực hành các bài tập tiếng Anh lớp 1 phù hợp, sẽ là bước đệm vững chắc cho một tương lai ngôn ngữ tươi sáng. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng các bạn trên mọi chặng đường học tập.