Việc bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh có thể khiến nhiều người cảm thấy choáng ngợp trước kho tàng từ vựng khổng lồ. Tuy nhiên, để giao tiếp hiệu quả trong đời sống hằng ngày, bạn không cần phải ghi nhớ tất cả. Thay vào đó, việc tập trung vào những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất sẽ là chìa khóa giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn.
Khám phá 100 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
Để giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ, dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến được phân loại theo từng nhóm từ, kèm theo cách phát âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa cụ thể. Nắm vững những từ này sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp lưu loát cho bạn.
Nhóm Từ Vựng Thiết Yếu: Danh Từ
Danh từ là những từ dùng để gọi tên người, vật, sự việc, khái niệm. Chúng chiếm một phần lớn trong ngôn ngữ và là nền tảng để bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình. Việc làm quen với các danh từ cơ bản sẽ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách chính xác.
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa | Câu/ cụm từ ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Day | /deɪ/ | ngày | Have a nice day! | Chúc một ngày tốt lành! |
Idea | /aɪˈdɪə/ | ý tưởng | That’s a great idea! | Đó là 1 ý kiến hay! |
Life | /laɪf/ | cuộc sống | How’s life? | Cuộc sống gần đây của bạn như thế nào rồi? |
Place | /pleɪs/ | nơi chốn | This place is beautiful | Nơi này rất đẹp. |
Work | /wɜːk/ | nơi làm việc | I have to go to work. | Tôi cần phải đi đến nơi làm việc. |
Thing | /θɪŋ/ | đồ vật, điều, sự, thứ không thể gọi tên | How are things? | Mọi chuyện ra sao rồi? |
Week | /wiːk/ | tuần | I had an awful week. | Tôi đã có 1 tuần thật tệ. |
Man | /mæn/ | đàn ông | That man is handsome. | Anh ấy rất đẹp trai. |
Woman | /ˈwʊm.ən/ | phụ nữ | That woman is beautiful. | Cô gái ấy rất xinh đẹp. |
Time | /taɪm/ | thời gian | Long time no see. | Lâu rồi không gặp bạn. |
Year | /jɪər/ | năm | I have five years experience as a salesman. | Tôi có 5 năm kinh nghiệm làm nhân viên bán hàng. |
Future | /ˈfjuː.tʃər/ | tương lai | Can you talk about your plan in the near future? | Bạn có thể nói về những dự định trong tương lai gần của bạn không? |
Number | /ˈnʌm.bər/ | con số | This is my number. | Đây là số điện thoại của tôi. |
Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | công ty | I work for ABC company. | Tôi làm việc cho công ty ABC. |
Pleasure | /ˈpleʒ.ər/ | niềm vinh hạnh | It’s my pleasure. | Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi. |
Problem | /ˈprɒb.ləm/ | vấn đề | No problem. | Không vấn đề gì. |
Way | /weɪ/ | đường đi, cách thức | Come this way, please. | Làm ơn đi theo lối này. |
Question | /ˈkwes.tʃən/ | câu hỏi | I have a question. | Tôi có 1 câu hỏi. |
Part | /pɑːt/ | một phần | I want to be a part of your company. | Tôi muốn trở thành 1 phần của công ty. |
Message | /ˈmes.ɪdʒ/ | lời nhắn | You can leave a message. | Bạn có thể để lại lời nhắn. |
Nhóm Từ Vựng Thiết Yếu: Động Từ
Động từ là linh hồn của câu, biểu thị hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Việc sử dụng đúng động từ giúp câu văn trở nên sống động và truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng. Hãy tập trung vào những động từ diễn tả các hành động thường gặp trong cuộc sống hằng ngày.
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa | Câu/ cụm từ ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Be | /biː/ | là, được | I’ll be free after lunch. | Tôi sẽ rảnh tay sau bữa trưa. |
Have | /hæv/ | có | I have a dog. | Tôi có một chú chó. |
Do | /du/ | làm | I do homework everyday. | Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày. |
Say | /seɪ/ | nói | I can’t say for sure. | Tôi không chắc chắn. |
Give | /ɡɪv/ | cho | Can you give me that pencil? | Bạn có thể đưa giùm tôi cây bút chì đó không? |
Use | /juːz/ | sử dụng | How can I use this vacuum cleaner? | Cái máy hút bụi này sử dụng như thế nào vậy? |
Find | /faɪnd/ | tìm, kiếm | I found the way to the post office. | Tôi đã tìm được đường đến bưu điện. |
Tell | /tel/ | nói | I need to tell you about her story. | Tôi cần kể cho bạn nghe về câu chuyện của cô ấy. |
Ask | /ɑːsk/ | hỏi | Can I ask something? | Tôi có thể hỏi vài câu không? |
Work | /wɜːk/ | làm việc | I work there. | Tôi làm việc ở đó. |
Seem | /siːm/ | dường như | You seem tired. | Bạn nhìn có vẻ mệt. |
Feel | /fiːl/ | cảm thấy | I feel excited. | Tôi cảm thấy rất hứng thú. |
Try | /traɪ/ | thử, cố gắng | I will try my best. | Tôi sẽ cố gắng hết sức. |
Leave | /liːv/ | rời đi | My father has to leave early. | Bố của tôi phải rời đi sớm. |
Get | /ɡet/ | có | My sister often gets to work very early. | Chị của tôi thường đi làm từ rất sớm. |
Make | /meɪk/ | làm | You make my day. | Bạn làm cho ngày hôm nay của tôi trở nên tuyệt vời hơn. |
Go | /ɡəʊ/ | đi | Go to school | Đi đến trường |
Know | /nəʊ/ | biết | There’s no way to know. | Không có cách nào để biết. |
Take | /teɪk/ | dẫn, lấy | My father takes me to the zoo every month. | Ba của tôi dẫn tôi đi sở thú mỗi tháng. |
See | /siː/ | nhìn thấy | I cannot see the board. | Tôi không thể nhìn thấy bảng. |
Come | /kʌm/ | đến | Come to work | Đến nơi làm việc |
Think | /θɪŋk/ | nghĩ | You have to think about this. | Bạn phải suy nghĩ về việc này. |
Look | /lʊk/ | nhìn | Look at the board! | Nhìn lên bảng! |
Want | /wɒnt/ | muốn | I want to eat a cupcake. | Tôi muốn ăn 1 cái bánh ngọt. |
Call | /kɔːl/ | gọi | Call me later. | Hãy gọi cho tôi sau. |
Nhóm Từ Vựng Thiết Yếu: Tính Từ
Tính từ là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ. Chúng giúp câu văn trở nên sinh động, chi tiết và biểu cảm hơn. Việc sử dụng các tính từ phổ biến sẽ giúp bạn diễn tả cảm xúc, trạng thái và đặc điểm của sự vật, hiện tượng một cách chính xác.
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa | Câu/ cụm từ ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Good | /ɡʊd/ | tốt | I have a good friend | Tôi có 1 người bạn tốt |
New | /njuː/ | mới | I have a new friend | Tôi có 1 người bạn mới |
First | /ˈfɜːst/ | đầu tiên | Love at first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
Last | /lɑːst/ | trước, cuối cùng | My semester started last week. | Kỳ học của tôi đã bắt đầu từ tuần trước. |
Long | /lɒŋ/ | dài | A long journey needs a lot of patience. | Một chuyến đi dài đòi hỏi một sự kiên nhẫn lớn. |
Great | /ɡreɪt/ | tốt, lớn | Great work! | Làm tốt lắm! |
Little | /ˈlɪt.əl/ | nhỏ | I have a little car. | Tôi có một chiếc xe hơi nhỏ. |
Own | /əʊn/ | của riêng mình | I wish to have my own house. | Tôi ước có căn nhà của riêng mình. |
Other | /ˈʌð.ər/ | khác | There are other options. | Còn có nhiều lựa chọn khác. |
Old | /əʊld/ | cũ, già | It is an old house. | Nó là một căn nhà cũ. |
Right | /raɪt/ | chính xác | This is the right phone number. | Đây là số điện thoại đúng. |
Big | /bɪɡ/ | to | Your house is so big. | Căn nhà của bạn lớn quá. |
High | /haɪ/ | cao | I got a high score. | Tôi đã được điểm số cao. |
Different | /ˈdɪf.ər.ənt/ | khác nhau | I have a different opinion. | Tôi có một ý kiến khác. |
Small | /smɔːl/ | nhỏ | This room is small. | Căn phòng này nhỏ quá. |
Large | /lɑːdʒ/ | rộng lớn | The island is large. | Hòn đảo thật lớn. |
Next | /nekst/ | tiếp theo | Next week is my graduation. | Tuần sau (tiếp theo) là đến lễ tốt nghiệp của tôi. |
Early | /ˈɜː.li/ | sớm | I feel tired, so I will have an early night tonight. | Tôi thấy mệt, nên tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay |
Young | /jʌŋ/ | trẻ | You are still young. | Bạn vẫn còn trẻ. |
Important | /ɪmˈpɔː.tənt/ | quan trọng | It is a very important event. | Nó là một sự kiện quan trọng. |
Public | /ˈpʌb.lɪk/ | công cộng | It is a public place. | Đó là nơi công cộng. |
Bad | /bæd/ | xấu | I have a bad news. | Tôi có một tin xấu. |
Same | /seɪm/ | giống nhau | He has the same T-shirt. | Anh ấy có một chiếc áo tương tự. |
Able | /ˈeɪ.bəl/ | có thể | I am able to drive. | Tôi có thể lái xe. |
Few | /fjuː/ | một vài | Give me a few days. | Cho tôi thêm vài ngày. |
Nhóm Từ Vựng Thiết Yếu: Trạng Từ
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ của hành động. Sử dụng trạng từ giúp câu văn trở nên đầy đủ và sắc thái hơn, truyền tải ý nghĩa một cách chi tiết.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Thế Giới Truyền Thông Đại Chúng Đa Dạng
- Nắm Vững Các Collocations Phổ Biến Với Động Từ Set
- Nâng Tầm Kỹ Năng: Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả
- Giải Bài Tập Ngữ Pháp và Từ Vựng Tiếng Anh 10 Unit 1
- Khám phá cấu trúc In spite of: Hướng dẫn chi tiết
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa | Câu/ cụm từ ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Also | /ˈɔːl.səʊ/ | cũng | I also went there. | Tôi cũng đã đi đến đó. |
As | /æz/ | như | He cried as a child. | Anh ấy đã khó như một đứa trẻ. |
Here | /hɪər/ | ở đây | Come here. | Lại đây. |
No | /nəʊ/ | không | No way. | Không đời nào. |
Not | /nɒt/ | không là | I am not a student. | Tôi không phải là học sinh. |
Now | /naʊ/ | bây giờ | You should do it now. | Bạn nên làm nó ngay bây giờ. |
Out | /aʊt/ | ra ngoài | Get out! | Đi ra ngoài! |
So | /səʊ/ | vì vậy | Get up early so you can go to school in time. | Hãy dậy sớm để có thể đến trường đúng giờ. |
Then | /ðen/ | sau đó | I think and then decide. | Tôi suy nghĩ rồi mới quyết định. |
There | /ðeər/ | ở đó | You can go there. | Bạn có thể đến đó. |
Very | /ˈver.i/ | rất | She is very beautiful. | Cô ấy rất xinh đẹp. |
Always | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn | I always try new things. | Tôi luôn thử những điều mới mẻ. |
Never | /ˈnev.ər/ | không bao giờ | I never go fishing. | Tôi chưa bao giờ đi câu cá. |
Nhóm Từ Vựng Thiết Yếu: Giới Từ
Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu, thường là về vị trí, thời gian, hướng, hoặc cách thức. Mặc dù nhỏ gọn, giới từ lại có vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên ý nghĩa chính xác cho câu. Việc nắm vững các giới từ cơ bản giúp bạn diễn đạt mối quan hệ không gian, thời gian và logic một cách rõ ràng.
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa | Câu/ cụm từ ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
To | /tuː/ | đến | I go to the cinema. | Tôi đi đến rạp chiếu phim. |
Of | /əv/ | của | The price of petrol goes up quickly. | Giá xăng tăng nhanh. |
In | /ɪn/ | trong | I was born in July. | Tôi được sinh ra trong tháng 7. |
For | /fɔːr/ | cho, trong | For a long time. | trong một thời gian dài |
On | /ɒn/ | vào, trên | on Monday | vào thứ hai |
With | /wɪð/ | với | I go there with my friends. | Tôi đi đến đó với bạn của tôi. |
At | /æt/ | tại | at the weekend | vào cuối tuần |
By | /baɪ/ | bằng | I go to school bus. | Tôi đi đến trường bằng xe buýt. |
From | /frɒm/ | từ | from Monday to Friday | từ thứ 2 đến thứ 6 |
About | /əˈbaʊt/ | khoảng, về | the book about Korean food | cuốn sách về ẩm thực Hàn Quốc |
Into | /ˈɪn.tuː/ | ở trong | She came into the room. | Cô ấy đi vào phòng. |
Over | /ˈəʊ.vər/ | qua | over 20 years | hơn 20 năm |
After | /ˈɑːf.tər/ | sau khi | after lunch | sau bữa trưa |
Ứng Dụng Từ Vựng Thông Dụng trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Để thực sự làm chủ những từ vựng giao tiếp này, việc học thuộc lòng thôi là chưa đủ. Bạn cần đặt chúng vào ngữ cảnh thực tế, hiểu cách chúng được sử dụng trong các cuộc hội thoại. Dưới đây là hai ví dụ hội thoại mẫu sử dụng các từ vựng thông dụng đã được liệt kê, giúp bạn hình dung rõ hơn về cách chúng được áp dụng trong đời sống.
Ví Dụ Hội Thoại Thực Tế: Đặt Hàng & Đặt Chỗ
Các đoạn hội thoại này mô phỏng tình huống phổ biến như đặt món ăn qua điện thoại hay đặt phòng khách sạn. Việc phân tích và thực hành những đoạn này sẽ củng cố khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh thông dụng của bạn, từ đó giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các tình huống tương tự trong đời sống.
Đoạn hội thoại mẫu 1: Ordering pizza on phone (Đặt pizza qua điện thoại)
A: Hut Pizza. How can I help you? (Hut pizza nghe. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Brian: Hello! I’d like to order two pizzas, please. (Xin chào. Tôi muốn đặt 2 chiếc pizza.)
A: Yes, of course. What would you like? (Vâng. Bạn muốn đặt loại nào?)
Brian: Can I have one Pepperoni pizza and one Tuna pizza. (Tôi muốn 1 pizza với pepperoni và 1 pizza cá ngừ.)
A: Small, medium or big size? (Cỡ nhỏ, vừa hay lớn?)
Brian: Medium, please. (Tôi sẽ lấy cỡ vừa)
A: Would you like some extra ingredients on your pizzas? (Bạn có muốn thêm nguyên liệu gì lên bánh không?)
Brian:Yes, on the second one, can you add olives? (Vâng, với pizza cá ngừ, tôi có thể thêm ô-liu không)
A: Anything else? (Bạn muốn đặt gì nữa không?)
Brian: Yes, I’d like a portion of chips and two cokes, please! (Tôi muốn thêm một phần khoai tây chiên và 2 coca.)
A: To sum up, two medium size pizzas, Pepperoni and Tuna with olives, a portion of chips and two cokes? (Vậy tổng cộng bạn đặt 2 pizza cỡ vừa, 1 pizza pepperoni và 1 pizza cá ngừ với ô-liu, 1 phần khoai tây chiên và 2 coca phải không?)
Brian: Yes,that’s right. (Vâng, đúng rồi)
A: That will be 300.000 VNĐ. How will you pay for that? (Tổng cộng là 300.000 VNĐ. Bạn sẽ trả như thế nào ạ?)
Brian: Can I pay cash? (Tôi có thể trả bằng tiền mặt không?)
A:Yes, of course. Is this for takeout or home delivery? (Vâng, dĩ nhiên rồi. Bạn đến lấy hay giao hàng tại nhà ạ?)
Brian: Home delivery. (Giao hàng tận nhà)
A: Can you tell me your address and phone number? (Bạn có thể cho tôi địa chỉ và số điện thoại không?)
Brian: Sure. The address is 123 Dien Bien Phu Street, Apartment B, and the phone number is 093250145. (Chắc chắn rổi. Địa chỉ là 123 đường Điện Biên Phủ, Chung cư B và số điện thoại là 093250145)
A:The driver will be there in about 40 minutes. (Người giao hàng sẽ ở đó trong vòng 40 phút nữa.)
Brian: Great. Thank you. (Tuyệt. Cảm ơn)
A:Thank you for your order. Have a nice day! (Cảm ơn vì đã đặt hàng. Chúc bạn có một ngày tốt lành!)
Người phụ nữ đang nói chuyện điện thoại, minh họa cho việc ứng dụng từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hằng ngày
Đoạn hội thoại mẫu 2: Making hotel reservations on the phone (Đặt phòng khách sạn qua điện thoại)
Taylor: Hello.I’d like to make a hotel reservation. (Xin chào. Tôi muốn đặt phòng khách sạn)
Booker: What day will you be arriving? ( Bạn sẽ đến vào ngày nào?)
Taylor: I’ll be arriving on July 28. (Tôi sẽ đến vào ngày 28 tháng 7)
Booker: How long will you be staying? (Bạn sẽ ở trong vòng bao lâu?)
Taylor: I need a room for three nights.(Tôi cần đặt 1 phòng trong 3 đêm)
Booker: How many people will be staying in the room? (Bạn cần phòng cho bao nhiêu người?)
Taylor: Two will be staying in the room.(Tôi cần phòng cho 2 người)
Booker: Would you like a smoking or non- smoking room? (Bạn muốn phòng hút thuốc hay cấm hút thuốc?)
Taylor: We need a non- smoking room. (Chúng tôi muốn phòng không hút thuốc).
Booker: Yes. You will receive an email for confirmation and payment method. Please contact us if there are any mistakes. Thank you! ( Vâng. Bạn sẽ nhận được email xác nhận thông tin và cách thức thanh toán. Xin hãy liên hệ lại nếu có bất cứ sai sót nào. Cảm ơn bạn.)
Mẹo Ghi Nhớ và Thực Hành Từ Vựng Hiệu Quả
Học từ vựng tiếng Anh không chỉ là ghi nhớ ý nghĩa mà còn là cách bạn có thể vận dụng chúng một cách tự nhiên. Để tối ưu hóa quá trình học, hãy kết hợp nhiều phương pháp khác nhau và duy trì sự kiên trì.
Kỹ Thuật Học Từ Vựng: Học theo ngữ cảnh và sử dụng thẻ ghi nhớ
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng thông dụng là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ là danh sách đơn thuần. Khi bạn gặp một từ mới trong một câu, một đoạn văn hay một tình huống giao tiếp, não bộ sẽ dễ dàng liên kết từ đó với ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Ví dụ, thay vì học riêng lẻ từ “apple”, hãy học câu “I like to eat a red apple” để hình dung rõ hơn. Việc tạo ra các câu ví dụ của riêng mình hoặc ghi chú lại những câu bạn gặp trong sách báo, phim ảnh sẽ giúp bạn khắc sâu kiến thức.
Ngoài ra, sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards) cũng là một phương pháp rất hữu ích. Bạn có thể viết từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt, phát âm, hoặc một câu ví dụ ở mặt còn lại. Thực hành lặp lại cách quãng (spaced repetition) với các thẻ này – ôn lại những từ bạn khó nhớ thường xuyên hơn và những từ dễ nhớ ít hơn – có thể cải thiện khả năng ghi nhớ dài hạn lên đến 20-30% so với cách học truyền thống.
Thực Hành Thường Xuyên để Nâng Cao Kỹ Năng
Không có con đường tắt nào để thành thạo từ vựng tiếng Anh ngoài việc thực hành đều đặn. Cố gắng sử dụng các từ mới học vào các câu nói hằng ngày của bạn, dù là trong suy nghĩ, khi nói chuyện với bạn bè, hoặc khi viết. Bạn có thể thử đặt mục tiêu sử dụng ít nhất 5 từ mới mỗi ngày trong các cuộc trò chuyện hoặc email. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, tìm kiếm bạn bè luyện tập cùng, hoặc thậm chí là nói chuyện với chính mình trước gương cũng là những cách tuyệt vời để biến từ vựng thụ động thành chủ động. Sự kiên trì và chủ động trong việc áp dụng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên.
Luyện Tập Củng Cố Từ Vựng Tiếng Anh
Sau khi đã làm quen với các từ vựng tiếng Anh và cách ứng dụng của chúng, việc luyện tập là bước không thể thiếu để củng cố kiến thức. Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ và vận dụng các từ đã học vào ngữ cảnh.
Bài Tập Điền Từ Vào Chỗ Trống
At the stationery store:
Shopkeeper: Hello. What can I ____ for you?
Linda: Hello. I’d ____ to buy some notebooks.
Shopkeeper: What kind of notebooks would you like, composition or spiral?
Linda: I don’t like spiral notebooks because the spirals get all messed up. ____ I’d like two composition notebooks.
Shopkeeper: Lined notebooks or blank pages? What do you prefer?
Linda: Lined notebooks with margin, please.
Shopkeeper: Okay, I have these ones in ____ quality paper and plastic cover. They are 20.000 VNĐ each.
Linda: They ____ good. I’ll ____ them.
Shopkeeper: Okay. Do you need ____ else?
Linda: No, thanks
Shopkeeper: That will be 40.000VNĐ
Linda: There you ____.
Đáp án và dịch nghĩa
- do
- like
- So
- good
- look
- take
- anything
- go
Người bán hàng: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Linda: Xin chào. Tôi muốn tìm mua vài cuốn tập.
Người bán hàng: Bạn muốn cuốn tập loại nào? Tập dán gáy hay gáy xoắn lò xo?
Linda: Tôi không thích tập gáy xoắn vì lò xo hay mắc vào với nhau. Cho nên tôi muốn 2 cuốn tập dán gáy.
Người bán hàng: Bạn thích tập kẻ ngang hay không dòng kẻ hơn?
Linda: Tôi sẽ lấy tập kẻ ngang có lề.
Người bán hàng: Được rồi, tôi có những cuốn này với chất lượng giấy rất tốt và bìa nhựa. Mỗi cuốn có giá 20.000 VNĐ.
Linda: Nhìn rất đẹp. Tôi sẽ lấy chúng.
Người bán hàng: Bạn còn cần thêm gì không?
Linda: Không. Cảm ơn.
Người bán hàng: Tổng cộng là 40.000 VNĐ.
Linda: Của bạn đây.
Tại Sao Nên Ưu Tiên Từ Vựng Thông Dụng?
Việc tập trung vào những từ vựng tiếng Anh thông dụng mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt cho người mới bắt đầu hoặc những ai muốn cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng. Khoảng 80% cuộc trò chuyện hàng ngày trong tiếng Anh chỉ sử dụng khoảng 20% tổng số từ vựng. Điều này có nghĩa là, bằng cách nắm vững những từ cốt lõi này, bạn đã có thể hiểu và tham gia vào phần lớn các cuộc hội thoại thông thường.
Hơn nữa, việc học những từ được sử dụng thường xuyên giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc, giảm bớt cảm giác quá tải khi đối mặt với lượng từ vựng khổng lồ. Khi bạn đã tự tin với các từ ngữ cơ bản, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc học thêm các từ phức tạp hoặc chuyên ngành sau này. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo động lực lớn để tiếp tục hành trình học tiếng Anh của mình.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Làm thế nào để ghi nhớ 100 từ vựng này một cách hiệu quả?
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp như học theo ngữ cảnh (đặt câu ví dụ), sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards) với kỹ thuật lặp lại cách quãng, và thường xuyên luyện tập bằng cách nói hoặc viết những từ này.
2. Tại sao nên bắt đầu học từ vựng thông dụng trước?
Việc học từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn nhanh chóng có đủ vốn từ để tham gia vào phần lớn các cuộc hội thoại hàng ngày, tạo động lực và xây dựng nền tảng vững chắc trước khi mở rộng sang các từ vựng phức tạp hơn.
3. Có cần học cả phát âm của từng từ không?
Tuyệt đối có. Phát âm chuẩn là yếu tố cực kỳ quan trọng để đảm bảo bạn được người khác hiểu và tự tin khi giao tiếp. Hãy luyện phát âm ngay từ khi học từ mới.
4. Làm sao để không quên các từ đã học?
Để tránh quên, bạn cần ôn tập định kỳ, chủ động sử dụng các từ đã học trong giao tiếp hàng ngày, đọc sách báo, nghe nhạc, xem phim tiếng Anh để tiếp xúc từ vựng một cách tự nhiên và liên tục.
5. 100 từ vựng này có đủ để giao tiếp hoàn toàn không?
100 từ tiếng Anh thông dụng này là một khởi đầu tuyệt vời và giúp bạn hiểu/diễn đạt được nhiều ý trong giao tiếp cơ bản. Tuy nhiên, để giao tiếp trôi chảy và phong phú hơn, bạn cần tiếp tục học và mở rộng vốn từ vựng của mình.
6. Khi nào thì nên bắt đầu học từ vựng nâng cao hơn?
Bạn nên bắt đầu học từ vựng nâng cao khi đã cảm thấy tự tin và thoải mái với các từ thông dụng, có thể hiểu và diễn đạt ý cơ bản mà không gặp nhiều khó khăn. Điều này thường xảy ra khi bạn đã có thể giao tiếp ở mức độ trung bình.
7. Từ vựng có vai trò gì trong việc nắm vững ngữ pháp?
Từ vựng và ngữ pháp có mối quan hệ chặt chẽ. Bạn cần từ vựng để xây dựng câu, và ngữ pháp giúp bạn sắp xếp các từ vựng đó thành những câu có nghĩa và đúng cấu trúc. Nắm vững từ vựng cốt lõi sẽ giúp việc học ngữ pháp trở nên dễ dàng và ý nghĩa hơn.
Bài viết này đã cung cấp danh sách 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cùng với các ví dụ cụ thể và phương pháp học hiệu quả. Việc tập trung vào những từ này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, giúp bạn biến mục tiêu học tập thành hiện thực.