Menu
Trang chủ
Khóa học
Luyện thi
Kiểm Tra Trình Độ
Đào Tạo Doanh Nghiệp
Thư Viện
Các Hoạt Động
Tuyển Dụng
Số 449, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Cô Dư: 098 3128 400 - Cô Quang: 098 3272 434

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nấu ăn

admin 19 Tháng Mười Hai, 2017 468 Views

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nấu ăn

Nấu ăn là một trong những công việc được nhiều người yêu thích và đam mê nhất hiện nay trên khắp thế giới, vì thế việc chia sẻ các công thức nấu ăn, cách nấu ăn, chế biến trên các diễn đàn quốc tế trở nên rất phổ biến hiện nay. Hy vọng các từ vựng này thực sự hữu ích cho các bạn tìm hiểu về công việc nấu ăn.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA
1dishwasher/ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/máy rửa bát
2steamer/ˈstiː.məʳ/rá để hấp
3frying pan/fraɪ.ɪŋpæn/chảo rán
4colander/ˈkʌl.ɪn.dəʳ/cái chao
5lid/lɪd/nắp, vung
6scouring pad/skaʊəʳɪŋpæd/miếng cọ rửa
7pot/pɒt/hũ, vại, nồi to dài
8canister/ˈkæn.ɪ.stəʳ/hộp nhỏ
9roasting pan/ˈrəʊ.stɪŋpæn/chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò
10refrigerator/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/tủ lạnh
11ice tray/aɪstreɪ/khay đá
12microwave oven/ˈmaɪ.krəʊ.weɪvˈʌv.ən/lò vi sóng
13rolling pin/ˈrəʊ.lɪŋpɪn/trục cán bột
14counter/ˈkaʊn.təʳ/bề mặt chỗ nấu ăn
15burner/ˈbɜː.nəʳ/bếp
16coffee maker/ˈkɔfiˈmeɪkə/máy pha cà phê
17broiler/ˈbrɔɪ.ləʳ/vỉ nướng
18timer/ˈkɪtʃ.ənˈtaɪ.məʳ/đồng hồ để trong bếp
19jar/dʒɑːʳ/vại, bình, lọ
20food processor/fuːdˈprəʊ.ses.əʳ/máy chế biến t hực phẩm
21dishes/dɪʃiz/                                Cái đĩa, món ăn 
22sponge/spʌndʒ/bọt biển, xốp
23cabinet/ˈkæbɪnət/tủ có ngăn
24chinachina /’tʃainə/đồsứchina /’tʃainə/ đồ sứ
25pan/pæn/chảo
26cooker/kʊkəʳ/cái nồi
27dish drainer/dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/rá đựng bát
28can opener/kæn ˈəʊ.pən.əʳ/cái mở đồ hộp
29bottle opener/ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/cái mở nắp chai
30saucepan/ˈsɔː.spæn/cái xoong
31dishwashing liquid/ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/nước rửa bát
32blender/ˈblen.dəʳ/máy xay sinh tố
33casserole dish/ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/nồi hầm
34toaster/ˈtəʊ.stəʳ/lò nướng bánh
35dishtowel/dɪʃ taʊəl/khăn lau bát đĩa
36freezer/ˈfriː.zəʳ/ngăn lạnh
37cabinet/ˈkæb.ɪ.nət/tủ nhiều ngăn
38mixing bowl/mɪksɪŋ bəʊl/bát to để trộn
39cutting board/ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/thớt
40teakettle/tiːket.ļ/ấm đun nước pha trà
41stove/stəʊv/bếp ga
42oven/ˈʌv.ən/lò hấp

 

 

Bài viết liên quan

03 Th4

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà - House Các bạn đã bao giờ thắc mắc những đồ vật xung quanh nhà chúng ta được đọc như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân qua bài học ngày hôm nay nhé! driveway /ˈdraɪv.weɪ/ lối…

23 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường ngày - Everyday clothes Chào các bạn! Hôm nay hãy cùng Anhnguoxford.vn khởi động bằng 30 từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường ngày (Everyday clothes) nhé! Hy vọng rằng, thông qua những hình ảnh sinh động, trực quan kèm theo phát âm…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Phòng khách - Living room (Part I) Phòng khách nhà các bạn có gì? Bạn có muốn biết trong tiếng Anh những đồ vật trong phòng khách nhà mình đọc như thế nào không? Hãy cùng làm giàu vốn từ vựng với những vật dụng quen thuộc trong…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Phòng khách - Living room (Part II) Các bạn đã học được hết các từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng khách - Living room (Part I) chưa? Trong bài ngày hôm nay, chúng ta cùng nhau tiếp tục học thêm một số từ vựng về chủ…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức, mỹ phẩm - Jewelry and Cosmetics earring /ˈɪə.rɪŋ/ khuyên tai ring /rɪŋ/ cái nhẫn engagement ring /ɪnˈgeɪdʒ.mənt rɪŋ/ nhẫn đính hôn wedding ring /ˈwed.ɪŋ rɪŋ/ nhẫn cưới chain /tʃeɪn/ dây necklace /ˈnek.ləs/ vòng cổ strand of beads /strænd əv biːdz/ chuỗi hạt pin /pɪn/ ghim…

04 Th1

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người - Human body (Phần II) Cùng tìm hiểu cách gọi tên các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh trong Phần II nhé các bạn! 30. hair /heəʳ/ - tóc 31. part /pɑːt/ - ngôi rẽ 32. forehead /ˈfɔːhed/ - trán 33. sideburns…

098.3128.400
shares