Warning: sizeof(): Parameter must be an array or an object that implements Countable in /home/wzzmnnexhosting/public_html/anhnguoxford.vn/wp-content/themes/lamvt-anhnguoxford/functions.php on line 207
Menu
Trang chủ
Khóa học
Luyện thi
Kiểm Tra Trình Độ
Đào Tạo Doanh Nghiệp
Thư Viện
Các Hoạt Động
Tuyển Dụng
Số 449, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Cô Dư: 098 3128 400 - Cô Quang: 098 3272 434

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người – Human body (Phần II)

admin 4 Tháng Một, 2018 32267 Views

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người – Human body (Phần II)

Cùng tìm hiểu cách gọi tên các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh trong Phần II nhé các bạn!

Head- Đầu
100%

dau-head

30. hair /heəʳ/ – tóc

31. part /pɑːt/ – ngôi rẽ

32. forehead /ˈfɔːhed/ – trán

33. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ – tóc mai dài

34. ear /ɪəʳ/ – tai

35. cheek /tʃiːk/ – má

36. nose /nəʊz/ – mũi

37. nostril /ˈnɒs.trəl/ – lỗ mũi

38. jaw /dʒɔː/ – hàm, quai hàm

39. beard /bɪəd/ – râu

40. mustache /mʊˈstɑːʃ/ – ria mép

41. tongue /tʌŋ/ – lưỡi

42. tooth /tuːθ/ – răng

43. lip /lɪp/ – môi

Eye- Mắt
100%

mat-eye

44. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ – lông mày

45. eyelid /ˈaɪ.lɪd/ – mí mắt

46. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ – lông mi

47. iris /ˈaɪ.rɪs/ – mống mắt

48. pupil /ˈpjuː.pəl/ – con ngươi

Foot- Chân
100%

chan-foot

 

 

 

 

 

 

 

 

49. ankle /ˈæŋ.kļ/ – mắt cá chân

50. heel /hɪəl/ – gót chân

51. instep /ˈɪn.step/ – mu bàn chân

52. ball /bɔːl/ – xương khớp ngón chân

53. big toe /bɪg təʊ/ – ngón cái

54. toe /təʊ/ – ngón chân

55. little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/ – ngón út

56. toenail /ˈtəʊ.neɪl/ – móng chân

Internal Organs- Các bộ phận bên trong cơ thể
100%

 

cac-bo-phan-ben-trong-internal-organs

57. brain /breɪn/ – não

58. spinal cord /ˈspaɪnl kɔːd/ – dây cột sống, tủy

59. throat /θrəʊt/ – họng, cuống họng

60. windpipe /ˈwɪnd.paɪp/ – khí quản

61. esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/ – thực quản

62. muscle /ˈmʌs.ļ/ – bắp thịt, cơ

63. lung /lʌŋ/ – phổi

64. heart /hɑːt/ – tim

65. liver /ˈlɪv.əʳ/ – gan

66. stomach /ˈstʌm.ək/ – dạ dày

67. intestines /ɪnˈtes.tɪnz/ – ruột

68. vein /veɪn/ – tĩnh mạch

69. artery /ˈɑː.tər.i/ – động mạch

70. kidney /ˈkɪd.ni/ – cật

71. pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/- tụy, tuyến tụy

72. bladder /ˈblæd.əʳ/ – bọng đái

 

Bài viết liên quan

03 Th4

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà - House Các bạn đã bao giờ thắc mắc những đồ vật xung quanh nhà chúng ta được đọc như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân qua bài học ngày hôm nay nhé! driveway /ˈdraɪv.weɪ/ lối…

23 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường ngày - Everyday clothes Chào các bạn! Hôm nay hãy cùng Anhnguoxford.vn khởi động bằng 30 từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường ngày (Everyday clothes) nhé! Hy vọng rằng, thông qua những hình ảnh sinh động, trực quan kèm theo phát âm…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Phòng khách - Living room (Part I) Phòng khách nhà các bạn có gì? Bạn có muốn biết trong tiếng Anh những đồ vật trong phòng khách nhà mình đọc như thế nào không? Hãy cùng làm giàu vốn từ vựng với những vật dụng quen thuộc trong…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Phòng khách - Living room (Part II) Các bạn đã học được hết các từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng khách - Living room (Part I) chưa? Trong bài ngày hôm nay, chúng ta cùng nhau tiếp tục học thêm một số từ vựng về chủ…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức, mỹ phẩm - Jewelry and Cosmetics earring /ˈɪə.rɪŋ/ khuyên tai ring /rɪŋ/ cái nhẫn engagement ring /ɪnˈgeɪdʒ.mənt rɪŋ/ nhẫn đính hôn wedding ring /ˈwed.ɪŋ rɪŋ/ nhẫn cưới chain /tʃeɪn/ dây necklace /ˈnek.ləs/ vòng cổ strand of beads /strænd əv biːdz/ chuỗi hạt pin /pɪn/ ghim…

03 Th1

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người - Human body (Phần I) Bạn có bao giờ tò mò về cấu trúc cơ thể của chính bạn? Hay có bao giờ thắc mắc những bộ phận trên cơ thể chúng ta sẽ được phát âm như thế nào trong tiếng Anh? Đừng bỏ…

098.3128.400
shares