Warning: sizeof(): Parameter must be an array or an object that implements Countable in /home/wzzmnnexhosting/public_html/anhnguoxford.vn/wp-content/themes/lamvt-anhnguoxford/functions.php on line 207
Menu
Trang chủ
Khóa học
Luyện thi
Kiểm Tra Trình Độ
Đào Tạo Doanh Nghiệp
Thư Viện
Các Hoạt Động
Tuyển Dụng
Số 449, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Cô Dư: 098 3128 400 - Cô Quang: 098 3272 434

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại hoa quả – Fruit (Phần II)

admin 3 Tháng Một, 2018 34042 Views

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại hoa quả – Fruit (Phần II)

Sau bài Học từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả (Phần I) chắc hẳn các bạn đã tích lũy được cho mình thêm một số từ vựng về các loại hoa trái quen thuộc. Trong bài ngày hôm nay, hãy cùng mở rộng thêm 15 từ vựng cùng chủ đề này và đã mắt với những trái ngọt đầu mùa nhé!

qua-dua-hau-watermelon

watermelon
/ˈwɔː.təˌme.lən/
– dưa hấu

qua-viet-quat-blueberries

blueberries
/ˈbluːberiz/
– quả việt quất

qua-dau-tay-strawberry

strawberry
/ˈstrɔː.bə.ri/
– dâu tây

qua-mam-xoi-raspberries

raspberries
/ˈrɑːz.bə.riz/
– mâm xôi

qua-xuan-dao-nectarine

nectarine
/ˈnek.tə.riːn/
– quả xuân đào

qua-le-pear

pear
/peəʳ/
– quả lê

qua-anh-dao-cherries

cherries
/ˈtʃe.riz/
– anh đào

qua-chuoi-(a-bunch-of)-bananas

(a bunch of) bananas
/bə.ˈnɑː.nəz/
– (một nải) chuối

qua-sung-fig

fig
/fɪg/
– quả sung/ quả vả

qua-man-kho-prune

prune
/pruːn/
– mận khô

qua-cha-la-date

date
/deɪt/
– quả chà là

hat-dieu-cashew-(s)

cashew (s)
/ˈkæ.ʃuː/
– hạt điều

cu-lac-peanut (s)

peanut (s)
/ˈpiː.nʌt/
– lạc

qua-oc-cho-walnut (s)

walnut (s)
/ˈwɔːl.nʌt/
– quả óc chó

hat-de-nho-hazelnut (s)

hazelnut (s)
/ˈheɪ.zəl.nʌt/
– hạt dẻ nhỏ

Bài viết liên quan

03 Th4

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà - House Các bạn đã bao giờ thắc mắc những đồ vật xung quanh nhà chúng ta được đọc như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân qua bài học ngày hôm nay nhé! driveway /ˈdraɪv.weɪ/ lối…

23 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường ngày - Everyday clothes Chào các bạn! Hôm nay hãy cùng Anhnguoxford.vn khởi động bằng 30 từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường ngày (Everyday clothes) nhé! Hy vọng rằng, thông qua những hình ảnh sinh động, trực quan kèm theo phát âm…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Phòng khách - Living room (Part I) Phòng khách nhà các bạn có gì? Bạn có muốn biết trong tiếng Anh những đồ vật trong phòng khách nhà mình đọc như thế nào không? Hãy cùng làm giàu vốn từ vựng với những vật dụng quen thuộc trong…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Phòng khách - Living room (Part II) Các bạn đã học được hết các từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng khách - Living room (Part I) chưa? Trong bài ngày hôm nay, chúng ta cùng nhau tiếp tục học thêm một số từ vựng về chủ…

22 Th2

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức, mỹ phẩm - Jewelry and Cosmetics earring /ˈɪə.rɪŋ/ khuyên tai ring /rɪŋ/ cái nhẫn engagement ring /ɪnˈgeɪdʒ.mənt rɪŋ/ nhẫn đính hôn wedding ring /ˈwed.ɪŋ rɪŋ/ nhẫn cưới chain /tʃeɪn/ dây necklace /ˈnek.ləs/ vòng cổ strand of beads /strænd əv biːdz/ chuỗi hạt pin /pɪn/ ghim…

04 Th1

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người - Human body (Phần II) Cùng tìm hiểu cách gọi tên các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh trong Phần II nhé các bạn! 30. hair /heəʳ/ - tóc 31. part /pɑːt/ - ngôi rẽ 32. forehead /ˈfɔːhed/ - trán 33. sideburns…

098.3128.400
shares